Vòng 6
22:59 ngày 03/07/2022
Union Santa Fe
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Lanus 1
Địa điểm: April 15 Stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.25
0.94
U 2.25
0.92
1
2.20
X
3.20
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.28
O 0.75
0.70
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Union Santa Fe Union Santa Fe
Phút
Lanus Lanus
Daniel Eduardo Juarez 1 - 0
Kiến tạo: Facundo Aguero
match goal
20'
Juan Ignacio Martin Nardoni match yellow.png
33'
45'
match change Claudio Spinelli
Ra sân: Agustin Javier Rodriguez
Diego Polenta Musetti
Ra sân: Emanuel Britez
match change
45'
48'
match yellow.png David Maximiliano Gonzalez
Imanol Machuca
Ra sân: Daniel Eduardo Juarez
match change
54'
59'
match change Facundo Perez
Ra sân: Samuel Careaga
59'
match change Alexis Segovia
Ra sân: Mateo Sanabria
Mauro Luna Diale
Ra sân: Mariano Peralta Bauer
match change
59'
Kevin Zenon
Ra sân: Juan Ignacio Martin Nardoni
match change
59'
Matias Gallegos Panozzo
Ra sân: Martin Canete
match change
59'
63'
match red David Maximiliano Gonzalez
Imanol Machuca 2 - 0 match goal
64'
Facundo Aguero 3 - 0
Kiến tạo: Diego Polenta Musetti
match goal
66'
67'
match change Ignacio Cechi
Ra sân: Lucas Varaldo
72'
match yellow.png Ignacio Cechi
74'
match yellow.png Yonathan Cabral
83'
match change Julio Cesar Soler Barreto
Ra sân: Julian Aude

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Santa Fe Union Santa Fe
Lanus Lanus
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
7
14
 
Sút Phạt
 
12
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
331
 
Số đường chuyền
 
558
77%
 
Chuyền chính xác
 
85%
16
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
26
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
20
13
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
20
13
 
Thử thách
 
16
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
80
 
Pha tấn công
 
122
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Kevin Zenon
39
Imanol Machuca
3
Claudio Corvalan
23
Diego Polenta Musetti
20
Mateo Del Blanco
77
Santiago Andres Mele Castanero
8
Enzo Martin Roldan
2
Franco Calderon
16
Federico Vera
28
Juan Portillo
27
Matias Gallegos Panozzo
7
Mauro Luna Diale
Union Santa Fe Union Santa Fe 4-4-2
4-3-3 Lanus Lanus
25
Moyano
37
Esquivel
22
Britez
21
Aguero
14
Geromett...
17
Castrill...
26
Bucca
30
Nardoni
29
Juarez
9
Bauer
10
Canete
17
Morales
26
Placido
2
Cabral
36
Ortellad...
3
Aude
16
Rodrigue...
19
Gonzalez
14
Careaga
11
Orozco
28
Varaldo
23
Sanabria

Substitutes

34
Facundo Perez
18
Claudio Spinelli
33
Juan Martín Ginzo
24
Ignacio Cechi
31
Luciano Peraggini
37
Juan Pablo Krilanovich
39
Julio Cesar Soler Barreto
46
Alexis Segovia
40
Matias Fernando Vera
41
Lucas Irusta
Đội hình dự bị
Union Santa Fe Union Santa Fe
Kevin Zenon 34
Imanol Machuca 39
Claudio Corvalan 3
Diego Polenta Musetti 23
Mateo Del Blanco 20
Santiago Andres Mele Castanero 77
Enzo Martin Roldan 8
Franco Calderon 2
Federico Vera 16
Juan Portillo 28
Matias Gallegos Panozzo 27
Mauro Luna Diale 7
Union Santa Fe Lanus
34 Facundo Perez
18 Claudio Spinelli
33 Juan Martín Ginzo
24 Ignacio Cechi
31 Luciano Peraggini
37 Juan Pablo Krilanovich
39 Julio Cesar Soler Barreto
46 Alexis Segovia
40 Matias Fernando Vera
41 Lucas Irusta

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 5.67
4.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 5
31.67% Kiểm soát bóng 48.33%
12 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 5.7
2.5 Thẻ vàng 2
3.8 Sút trúng cầu môn 4
44.2% Kiểm soát bóng 44.9%
11.1 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Santa Fe (18trận)
Chủ Khách
Lanus (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
2
1
2
1