Union Santa Fe
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Racing Club
Địa điểm: April 15 Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.21
2.21
X
3.10
3.10
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.16
1.16
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.12
1.12
Diễn biến chính
Union Santa Fe
Phút
Racing Club
Claudio Corvalan
44'
45'
Juan Cáceres
Juan Manuel Garcia
Ra sân: Fernando Marquez
Ra sân: Fernando Marquez
46'
46'
Julian Alejo Lopez
Ra sân: Maximiliano Lovera
Ra sân: Maximiliano Lovera
61'
Carlos Alcaraz
Ra sân: Tomas Chancalay
Ra sân: Tomas Chancalay
Kevin Zenon
Ra sân: Imanol Machuca
Ra sân: Imanol Machuca
66'
Franco Calderon 1 - 0
Kiến tạo: Claudio Corvalan
Kiến tạo: Claudio Corvalan
72'
74'
Carlos Alcaraz
76'
Dario Cvitanich
Ra sân: Lisandro Lopez
Ra sân: Lisandro Lopez
81'
1 - 1 Enzo Nahuel Copetti
Kiến tạo: Anibal Ismael Moreno
Kiến tạo: Anibal Ismael Moreno
83'
Matias Rojas
84'
Eugenio Mena Reveco
Ra sân: Matias Rojas
Ra sân: Matias Rojas
Nicolas Cordero
Ra sân: Mauro Luna Diale
Ra sân: Mauro Luna Diale
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Union Santa Fe
Racing Club
10
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
25
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
5
13
Sút ra ngoài
4
8
Cản sút
3
41%
Kiểm soát bóng
59%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
308
Số đường chuyền
478
70%
Chuyền chính xác
77%
16
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
2
36
Đánh đầu
36
19
Đánh đầu thành công
17
4
Cứu thua
2
7
Rê bóng thành công
18
15
Đánh chặn
7
18
Ném biên
21
0
Dội cột/xà
1
7
Cản phá thành công
18
13
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
1
122
Pha tấn công
134
85
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Union Santa Fe
4-4-2
4-4-1-1
Racing Club
25
Moyano
3
Corvalan
22
Britez
2
Calderon
16
Vera
15
Gonzalez
8
Roldan
30
Nardoni
39
Machuca
9
Marquez
23
Diale
21
Arias
2
Cáceres
30
Sigali
16
Martinez
12
Prado
34
Lovera
10
Rojas
29
Moreno
28
Chancala...
15
Lopez
9
Copetti
Đội hình dự bị
Union Santa Fe
Marco Borgnino
32
Juan Manuel Garcia
11
Nicolas Ignacio Penailillo Acuna
18
Lucas Esquivel
37
Maximo Ceratto
31
Nicolas Cordero
20
Kevin Zenon
34
Brian Blasi
17
Federico Bonansea
35
Nicolas Blandi
27
Daniel Eduardo Juarez
29
Gaston Comas
21
Racing Club
26
Carlos Alcaraz
17
Benjamin Garre
44
Ivan Maggi
5
Eugenio Mena Reveco
50
Galvan I.
24
Julian Alejo Lopez
45
Lucas Fabian Nunez
4
Ivan Alexis Pillud
40
Joaquin Ariel Novillo
27
Marcelo Javier Correa
25
Gaston Gomez
20
Dario Cvitanich
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
42.67%
Kiểm soát bóng
40.33%
10
Phạm lỗi
3.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.5
1.1
Bàn thua
0.9
3.9
Phạt góc
5.4
1.9
Thẻ vàng
2.1
3.3
Sút trúng cầu môn
3.2
49.7%
Kiểm soát bóng
54.2%
11
Phạm lỗi
9.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Santa Fe (16trận)
Chủ
Khách
Racing Club (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
3
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
2
1