Vòng 3
22:59 ngày 31/07/2021
Univ.Cesar Vallejo
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Alianza Atletico Sullana
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.01
+0.75
0.83
O 2.5
0.92
U 2.5
0.90
1
1.77
X
3.45
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.86
O 1
0.92
U 1
0.90

Diễn biến chính

Univ.Cesar Vallejo Univ.Cesar Vallejo
Phút
Alianza Atletico Sullana Alianza Atletico Sullana
Jose Guidino(OW) 1 - 0 match phan luoi
6'
9'
match yellow.png Jose Guidino
38'
match yellow.png Paulo Rinaldo Cruzado Durand
Leandro Roberto Fleitas match yellow.png
44'
Santiago Martin Tanque Silva 2 - 0 match goal
75'
77'
match yellow.png Piero Serra

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Univ.Cesar Vallejo Univ.Cesar Vallejo
Alianza Atletico Sullana Alianza Atletico Sullana
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
507
 
Số đường chuyền
 
310
18
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
2
2
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
12
95
 
Pha tấn công
 
99
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 1.67
46.33% Kiểm soát bóng 41.33%
5 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 0.9
4.3 Phạt góc 2.3
2.3 Thẻ vàng 3.2
4.1 Sút trúng cầu môn 2.5
53.9% Kiểm soát bóng 41.5%
8.6 Phạm lỗi 14.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Univ.Cesar Vallejo (19trận)
Chủ Khách
Alianza Atletico Sullana (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
2
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0