Vòng 10
04:15 ngày 15/08/2022
Universitario de Sucre
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Universitario De Vinto
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.85
O 2.75
0.96
U 2.75
0.86
1
1.95
X
3.50
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.76
O 1
0.72
U 1
1.11

Diễn biến chính

Universitario de Sucre Universitario de Sucre
Phút
Universitario De Vinto Universitario De Vinto
Angel Oscar Prudencio match yellow.png
25'
39'
match yellow.png Cuestas A.
41'
match yellow.png Ezequiel Micheli
Joel David Ezequiel Fernandez match yellow.png
49'
Moises Calero 1 - 0
Kiến tạo: Jesus Ronald Gallegos Vera
match goal
50'
Marcos Ovejero 2 - 0 match goal
65'
NICOLAS ROMAT match yellow.png
87'
89'
match yellow.png Joel Calicho
90'
match pen 2 - 1 Ivan Huayhuata

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Universitario de Sucre Universitario de Sucre
Universitario De Vinto Universitario De Vinto
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
7
9
 
Sút Phạt
 
8
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
17
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
5
0
 
Cứu thua
 
4
93
 
Pha tấn công
 
106
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
104

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
1.67 Sút trúng cầu môn 5.33
45.33% Kiểm soát bóng 51%
5.33 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
2 Bàn thua 0.9
2 Phạt góc 4.7
2.4 Thẻ vàng 2.6
2.1 Sút trúng cầu môn 5.2
40.5% Kiểm soát bóng 52.4%
10.3 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Universitario de Sucre (0trận)
Chủ Khách
Universitario De Vinto (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
4
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0