Tỷ số hiệp 1: 1-1 | |||
Trực tiếp diễn biến chính Ural Sr vs Rubin Kazan |
|||
1' | Egorychev A. ![]() |
1 - 0 | |
4' | 1 - 1 | ![]() |
|
10' | ![]() |
||
19' | ![]() |
||
53' | Bicfalvi E. (Boumal P.) ![]() |
||
66' | ![]() |
||
66' | Emeljanov R. (Pogrebnyak P.) ![]() |
||
72' | ![]() |
||
79' | ![]() |
||
81' | ![]() |
||
85' | Zhigulev I. (Egorychev A.) ![]() |
||
85' | Bicfalvi E. (El Kabir O.) ![]() |
2 - 1 |
Đội hình chính thức Ural Sr vs Rubin Kazan |
|
Ural Sr | Rubin Kazan |
13 Boumal P. 17 Dimitrov N. 44 Egorychev A. 58 El Kabir O. 31 Godzyur Y. (B) 3 Haroyan V. 15 Kulakov D. 20 Panyukov A. 88 Pogrebnyak P. 19 Polyakov D. 8 Strandberg S. |
6 Bashkirov Y. 19 Bayramyan K. 88 Kambolov R. 15 Konovalov I. 23 Konovalov I. (B) 7 Podberezkin V. 10 Poloz D. 80 Sorokin E. 69 Stepanov D. 3 Tsallagov I. 5 Uremovic F. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
77 Baklov O. (B) 21 Aratore M. 14 Bavin Y. 10 Bicfalvi E. 4 Bryzgalov S. 7 Dantsev A. 5 Dinga D. 92 Emeljanov R. 57 Fidler A. 94 Katrich A. 2 Shanbiev S. 70 Zhigulev I. |
21 Baburin E. (B) 38 Tushev E. (B) 50 Abdullin R. 9 Akbashev R. 11 Bukharov A. 12 Kalinin I. 41 Mikushin V. 18 Mogilevets P. 8 Panteleev V. 65 Sagitov A. 77 Shekari R. |
Số liệu thống kê Ural Sr vs Rubin Kazan |
||||
Ural Sr | Rubin Kazan | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Số cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
439 |
|
Số đường chuyền |
|
479 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
9 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
21 |