Ural Sverdlovsk Oblast
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Terek Grozny
Địa điểm: Ekaterinburg Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.25
0.95
0.95
U
2.25
0.93
0.93
1
2.77
2.77
X
3.10
3.10
2
2.53
2.53
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Ural Sverdlovsk Oblast
Phút
Terek Grozny
11'
0 - 1 Lechii Sadulaev
22'
Artem Timofeev
25'
Bernard Berisha
Andrey Egorychev
39'
51'
Ladislav Almasi
Ra sân: Lechii Sadulaev
Ra sân: Lechii Sadulaev
Rafal Augustyniak 1 - 1
Kiến tạo: Stefan Strandberg
Kiến tạo: Stefan Strandberg
58'
65'
Nikita Karmaev
Ra sân: Artem Timofeev
Ra sân: Artem Timofeev
65'
khalid Kadyrov
Ra sân: Vladimir Iljin
Ra sân: Vladimir Iljin
Aleksey Evseev
Ra sân: Andrey Egorychev
Ra sân: Andrey Egorychev
68'
77'
Anton Shvets
84'
Amir Adouyev
Ra sân: Anton Shvets
Ra sân: Anton Shvets
84'
Alvi Adilkhanov
Ra sân: Bernard Berisha
Ra sân: Bernard Berisha
Andrey Panyukov
Ra sân: Danijel Miskic
Ra sân: Danijel Miskic
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ural Sverdlovsk Oblast
Terek Grozny
5
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
22
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
2
12
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
2
17
Sút Phạt
17
59%
Kiểm soát bóng
41%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
476
Số đường chuyền
337
79%
Chuyền chính xác
69%
15
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
1
55
Đánh đầu
55
28
Đánh đầu thành công
27
1
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
15
5
Đánh chặn
5
24
Ném biên
18
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
15
7
Thử thách
22
1
Kiến tạo thành bàn
0
156
Pha tấn công
100
63
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Ural Sverdlovsk Oblast
4-2-3-1
3-1-2-1-3
Terek Grozny
31
Hodzyur
13
Kalinin
44
Rykov
4
Strandbe...
22
Adamov
19
Miskic
6
Augustyn...
5
Egoryche...
10
Bicfalvi
40
Gadzhimu...
9
Pogrebny...
33
Gudiev
4
Angel
55
Putsko
20
Nizic
23
Shvets
24
Nenakhov
8
Bogosava...
94
Timofeev
99
Sadulaev
29
Iljin
7
Berisha
Đội hình dự bị
Ural Sverdlovsk Oblast
Chingiz Magomadov
95
Ivan Kuzmichev
25
Anatoli Anisimov
70
Denys Kulakov
15
Aleksey Evseev
30
Branko Jovicic
18
Ivan Konovalov
28
Aleksey Gerasimov
93
Denis Novikov
74
Andrey Panyukov
20
Ylldren Ibrahimaj
17
Terek Grozny
42
Alexander Melikhov
18
Ladislav Almasi
6
Amir Adouyev
88
Giorgi Shelia
93
Alvi Adilkhanov
10
khalid Kadyrov
38
Nikita Karmaev
95
Abubakar Kadyrov
9
Gabriel Iancu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
3.33
6.33
Phạt góc
4.33
4.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
2.33
45.67%
Kiểm soát bóng
28.67%
12.67
Phạm lỗi
5
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.1
1.4
Bàn thua
1.8
5.7
Phạt góc
4.1
2.5
Thẻ vàng
1.4
3.3
Sút trúng cầu môn
2.7
29.5%
Kiểm soát bóng
23.3%
7.9
Phạm lỗi
4.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ural Sverdlovsk Oblast (32trận)
Chủ
Khách
Terek Grozny (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
2
7
HT-H/FT-T
2
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
3
1
5
4