Vòng 7
17:00 ngày 28/08/2022
Ural Sverdlovsk Oblast
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 0)
Zenit St. Petersburg
Địa điểm: SKB-Bank Arena
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.95
-1.25
0.93
O 2.75
0.91
U 2.75
0.95
1
8.80
X
4.65
2
1.33
Hiệp 1
+0.5
1.16
-0.5
0.74
O 1.25
1.17
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Phút
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Eric Cosmin Bicfalvi match yellow.png
2'
Aleksey Gerasimov match yellow.png
19'
Aleksey Kashtanov match yellow.png
23'
50'
match goal 0 - 1 Malcom Filipe Silva Oliveira
54'
match goal 0 - 2 Andrey Mostovoy
Kiến tạo: Marcus Wendel Valle da Silva
Ramazan Gadzhimuradov
Ra sân: Aleksandr Yushin
match change
57'
60'
match goal 0 - 3 Malcom Filipe Silva Oliveira
Kiến tạo: Ivan Sergeyev
Ivan Kuzmichev
Ra sân: Aleksey Gerasimov
match change
62'
64'
match change Zander Mateo Casierra Cabezas
Ra sân: Ivan Sergeyev
64'
match change Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Andrey Mostovoy
72'
match goal 0 - 4 Rodrigo de Souza Prado
Kiến tạo: Zander Mateo Casierra Cabezas
Fanil Sungatulin
Ra sân: Yury Gazinskiy
match change
73'
73'
match change Aleksandr Erokhin
Ra sân: Daler Kuzyaev
Aleksey Evseev
Ra sân: Eric Cosmin Bicfalvi
match change
73'
Ilya Bykovskiy
Ra sân: Leo Goglichidze
match change
73'
76'
match yellow.png Malcom Filipe Silva Oliveira
79'
match change Daniil Krugovoy
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
79'
match change Gustavo Mantuan
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
406
 
Số đường chuyền
 
521
83%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
6
13
 
Đánh đầu
 
13
7
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
15
12
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Aleksey Evseev
70
Ramazan Gadzhimuradov
98
Davyd Alekseev
14
Yuri Zheleznov
13
Dmitri Landakov
25
Ivan Kuzmichev
75
Fanil Sungatulin
94
Ilya Bykovskiy
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast 3-4-3
4-2-3-1 Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
1
Pomazun
93
Gerasimo...
4
Ayyet
46
Mamin
3
Goglichi...
21
Podberez...
18
Gazinski...
22
Beveev
79
Kashtano...
10
Bicfalvi
7
Yushin
41
Kerzhako...
15
Karavaev
6
Lovren
55
Prado
3
Melo
5
Teheran
14
Kuzyaev
10
2
Oliveira
8
Silva
17
Mostovoy
33
Sergeyev

Substitutes

28
Nuraly Alip
21
Aleksandr Erokhin
7
Zelimkhan Bakaev
23
Arsen Adamov
19
Aleksey Sutormin
2
Dmitriy Chistyakov
4
Daniil Krugovoy
95
Georgiy Korolev
1
Ivan
30
Zander Mateo Casierra Cabezas
31
Gustavo Mantuan
Đội hình dự bị
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Aleksey Evseev 30
Ramazan Gadzhimuradov 70
Davyd Alekseev 98
Yuri Zheleznov 14
Dmitri Landakov 13
Ivan Kuzmichev 25
Fanil Sungatulin 75
Ilya Bykovskiy 94
Ural Sverdlovsk Oblast Zenit St. Petersburg
28 Nuraly Alip
21 Aleksandr Erokhin
7 Zelimkhan Bakaev
23 Arsen Adamov
19 Aleksey Sutormin
2 Dmitriy Chistyakov
4 Daniil Krugovoy
95 Georgiy Korolev
1 Ivan
30 Zander Mateo Casierra Cabezas
31 Gustavo Mantuan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
44% Kiểm soát bóng 59.67%
10.33 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 0.5
5.9 Phạt góc 6.4
2.7 Thẻ vàng 1.5
3.7 Sút trúng cầu môn 4.6
29.3% Kiểm soát bóng 55%
9.3 Phạm lỗi 4.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ural Sverdlovsk Oblast (33trận)
Chủ Khách
Zenit St. Petersburg (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
9
2
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
2
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
3
1
1
4