Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
0
-
4
(0 - 2)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.91
0.91
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.90
0.90
1
2.00
2.00
X
3.40
3.40
2
3.30
3.30
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.67
0.67
O
1
0.94
0.94
U
1
0.94
0.94
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Cerezo Osaka
23'
0 - 1 Seiya Maikuma
30'
0 - 2 Hiroaki Okuno
Kazuaki Mawatari
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ra sân: Kai Matsuzaki
46'
51'
0 - 3 Mutsuki Kato
Kiến tạo: Ryosuke Yamanaka
Kiến tạo: Ryosuke Yamanaka
Ataru Esaka
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
67'
67'
Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Satoki Uejo
67'
Sota Kitano
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
Kasper Junker
Ra sân: Tomoaki Okubo
Ra sân: Tomoaki Okubo
68'
77'
Jean Patric
Ra sân: Hirotaka Tameda
Ra sân: Hirotaka Tameda
80'
0 - 4 Jean Patric
83'
Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Hiroaki Okuno
Ra sân: Hiroaki Okuno
83'
Hikaru Nakahara
Ra sân: Seiya Maikuma
Ra sân: Seiya Maikuma
Kai Shibato
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Cerezo Osaka
6
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Tổng cú sút
9
0
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
4
16
Sút Phạt
6
54%
Kiểm soát bóng
46%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
3
Cứu thua
3
160
Pha tấn công
126
92
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
Cerezo Osaka
28
Scholz
19
Iwao
8
Koizumi
21
Okubo
14
Takahiro
3
Ito
27
Matsuzak...
15
Akimoto
1
Nishikaw...
11
Matsuoka
4
Iwanami
25
Okuno
21
Hyeon
2
Matsuda
17
Suzuki
22
Jonjic
20
Kato
16
Maikuma
7
Uejo
6
Yamanaka
24
Toriumi
19
Tameda
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Kazuaki Mawatari
6
Kai Shibato
22
Kasper Junker
7
Tetsuya Chinen
20
Ayumi Niekawa
16
Ataru Esaka
33
Yuta Miyamoto
24
Cerezo Osaka
38
Sota Kitano
10
Hiroshi Kiyotake
26
Jean Patric
31
Keisuke Shimizu
29
Kakeru Funaki
41
Hikaru Nakahara
11
Bruno Pereira Mendes
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
6.33
5.33
Sút trúng cầu môn
3.33
56.67%
Kiểm soát bóng
59%
8.33
Phạm lỗi
6.33
0.67
Thẻ vàng
1
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.4
1.6
Bàn thua
0.7
6
Phạt góc
5.1
4.8
Sút trúng cầu môn
3.6
55.9%
Kiểm soát bóng
53.7%
9.2
Phạm lỗi
8.2
1.1
Thẻ vàng
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (12trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
2
1
0
0