Vòng Bán kết
15:00 ngày 25/09/2022
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.91
O 2.5
1.00
U 2.5
0.90
1
2.00
X
3.40
2
3.30
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.67
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
23'
match goal 0 - 1 Seiya Maikuma
30'
match goal 0 - 2 Hiroaki Okuno
Kazuaki Mawatari
Ra sân: Kai Matsuzaki
match change
46'
51'
match goal 0 - 3 Mutsuki Kato
Kiến tạo: Ryosuke Yamanaka
Ataru Esaka
Ra sân: Sekine Takahiro
match change
67'
67'
match change Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Satoki Uejo
67'
match change Sota Kitano
Ra sân: Mutsuki Kato
Kasper Junker
Ra sân: Tomoaki Okubo
match change
68'
77'
match change Jean Patric
Ra sân: Hirotaka Tameda
80'
match goal 0 - 4 Jean Patric
83'
match change Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Hiroaki Okuno
83'
match change Hikaru Nakahara
Ra sân: Seiya Maikuma
Kai Shibato
Ra sân: Yoshio Koizumi
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
6
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
9
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
4
16
 
Sút Phạt
 
6
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
3
 
Cứu thua
 
3
160
 
Pha tấn công
 
126
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Kazuaki Mawatari
22
Kai Shibato
7
Kasper Junker
20
Tetsuya Chinen
16
Ayumi Niekawa
33
Ataru Esaka
24
Yuta Miyamoto
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
28
Scholz
19
Iwao
8
Koizumi
21
Okubo
14
Takahiro
3
Ito
27
Matsuzak...
15
Akimoto
1
Nishikaw...
11
Matsuoka
4
Iwanami
25
Okuno
21
Hyeon
2
Matsuda
17
Suzuki
22
Jonjic
20
Kato
16
Maikuma
7
Uejo
6
Yamanaka
24
Toriumi
19
Tameda

Substitutes

38
Sota Kitano
10
Hiroshi Kiyotake
26
Jean Patric
31
Keisuke Shimizu
29
Kakeru Funaki
41
Hikaru Nakahara
11
Bruno Pereira Mendes
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Kazuaki Mawatari 6
Kai Shibato 22
Kasper Junker 7
Tetsuya Chinen 20
Ayumi Niekawa 16
Ataru Esaka 33
Yuta Miyamoto 24
Urawa Red Diamonds Cerezo Osaka
38 Sota Kitano
10 Hiroshi Kiyotake
26 Jean Patric
31 Keisuke Shimizu
29 Kakeru Funaki
41 Hikaru Nakahara
11 Bruno Pereira Mendes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 6.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
56.67% Kiểm soát bóng 59%
8.33 Phạm lỗi 6.33
0.67 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 0.7
6 Phạt góc 5.1
4.8 Sút trúng cầu môn 3.6
55.9% Kiểm soát bóng 53.7%
9.2 Phạm lỗi 8.2
1.1 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (12trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
2
1
0
0