Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Gamba Osaka
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.02
2.02
X
3.40
3.40
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.78
0.78
O
0.75
0.66
0.66
U
0.75
1.31
1.31
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Gamba Osaka
Yoshio Koizumi
Ra sân: Takahiro Akimoto
Ra sân: Takahiro Akimoto
35'
43'
Hiroyuki Yamamoto
46'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Haruto Shirai
Ra sân: Haruto Shirai
56'
Shu Kurata
62'
Kosuke Onose
Ra sân: Shu Kurata
Ra sân: Shu Kurata
70'
Ko Yanagisawa
Ra sân: Ryu Takao
Ra sân: Ryu Takao
70'
Yuya Fukuda
Ra sân: Wellington Alves da Silva
Ra sân: Wellington Alves da Silva
Daigo NISHI
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
71'
Dunshu Ito
Ra sân: Kai Shibato
Ra sân: Kai Shibato
71'
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
78'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
78'
84'
Kohei Okuno
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
Ataru Esaka 1 - 0
89'
90'
Shunya Suganuma
90'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
90'
1 - 1 Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Gamba Osaka
5
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
4
19
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
3
14
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
4
9
Sút Phạt
7
63%
Kiểm soát bóng
37%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
607
Số đường chuyền
369
8
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
2
11
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
11
7
Đánh chặn
8
11
Cản phá thành công
11
11
Thử thách
13
105
Pha tấn công
65
91
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
4-4-2
Gamba Osaka
1
Nishikaw...
6
Yamanaka
28
Scholz
4
Iwanami
2
Sakai
29
Shibato
40
Hirano
24
Yuruki
33
Esaka
41
Takahiro
15
Akimoto
1
Masaki
27
Takao
16
Sato
13
Suganuma
4
Fujiharu
10
Kurata
15
Ideguchi
29
Yamamoto
28
Silva
33
Shirai
39
Usami
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Zion Suzuki
12
Tomoaki Makino
5
Daigo NISHI
8
Dunshu Ito
17
Yoshio Koizumi
18
Tatsuya Tanaka
11
Tomoaki Okubo
21
Gamba Osaka
31
Taichi Kato
26
Ko Yanagisawa
19
KIM Young-Kwon
14
Yuya Fukuda
17
Kohei Okuno
8
Kosuke Onose
18
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
6
Phạt góc
6.33
0.67
Thẻ vàng
0.33
4
Sút trúng cầu môn
4.33
62.67%
Kiểm soát bóng
53.67%
5.67
Phạm lỗi
6
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.9
1.4
Bàn thua
0.9
5.9
Phạt góc
5.2
1
Thẻ vàng
0.9
5.1
Sút trúng cầu môn
4.5
57.5%
Kiểm soát bóng
50.3%
8.2
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (13trận)
Chủ
Khách
Gamba Osaka (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
2
2
0
0