Vòng 32
13:00 ngày 16/10/2021
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Gamba Osaka
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.02
X
3.40
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 0.75
0.66
U 0.75
1.31

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Gamba Osaka Gamba Osaka
Yoshio Koizumi
Ra sân: Takahiro Akimoto
match change
35'
43'
match yellow.png Hiroyuki Yamamoto
46'
match change Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Haruto Shirai
56'
match yellow.png Shu Kurata
62'
match change Kosuke Onose
Ra sân: Shu Kurata
70'
match change Ko Yanagisawa
Ra sân: Ryu Takao
70'
match change Yuya Fukuda
Ra sân: Wellington Alves da Silva
Daigo NISHI
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
match change
71'
Dunshu Ito
Ra sân: Kai Shibato
match change
71'
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Sekine Takahiro
match change
78'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Koya Yuruki
match change
78'
84'
match change Kohei Okuno
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
Ataru Esaka 1 - 0 match pen
89'
90'
match yellow.png Shunya Suganuma
90'
match yellow.png Anderson Patrick Aguiar Oliveira
90'
match pen 1 - 1 Anderson Patrick Aguiar Oliveira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Gamba Osaka Gamba Osaka
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
7
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
607
 
Số đường chuyền
 
369
8
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
13
105
 
Pha tấn công
 
65
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Zion Suzuki
5
Tomoaki Makino
8
Daigo NISHI
17
Dunshu Ito
18
Yoshio Koizumi
11
Tatsuya Tanaka
21
Tomoaki Okubo
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
4-4-2 Gamba Osaka Gamba Osaka
1
Nishikaw...
6
Yamanaka
28
Scholz
4
Iwanami
2
Sakai
29
Shibato
40
Hirano
24
Yuruki
33
Esaka
41
Takahiro
15
Akimoto
1
Masaki
27
Takao
16
Sato
13
Suganuma
4
Fujiharu
10
Kurata
15
Ideguchi
29
Yamamoto
28
Silva
33
Shirai
39
Usami

Substitutes

31
Taichi Kato
26
Ko Yanagisawa
19
KIM Young-Kwon
14
Yuya Fukuda
17
Kohei Okuno
8
Kosuke Onose
18
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Zion Suzuki 12
Tomoaki Makino 5
Daigo NISHI 8
Dunshu Ito 17
Yoshio Koizumi 18
Tatsuya Tanaka 11
Tomoaki Okubo 21
Urawa Red Diamonds Gamba Osaka
31 Taichi Kato
26 Ko Yanagisawa
19 KIM Young-Kwon
14 Yuya Fukuda
17 Kohei Okuno
8 Kosuke Onose
18 Anderson Patrick Aguiar Oliveira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 4.33
62.67% Kiểm soát bóng 53.67%
5.67 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 0.9
5.9 Phạt góc 5.2
1 Thẻ vàng 0.9
5.1 Sút trúng cầu môn 4.5
57.5% Kiểm soát bóng 50.3%
8.2 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (13trận)
Chủ Khách
Gamba Osaka (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
2
2
0
0