Vòng 13
17:30 ngày 13/05/2022
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.53
X
3.10
2
2.76
Hiệp 1
+0
0.90
-0
1.00
O 0.75
0.76
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Kazuaki Mawatari Goal cancelled match var
16'
38'
match yellow.png Nassim Ben Khalifa
46'
match change Taishi Matsumoto
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
Yuichi Hirano match yellow.png
53'
Ataru Esaka
Ra sân: Sekine Takahiro
match change
60'
Kasper Junker
Ra sân: Alex Schalk
match change
61'
Yusuke Matsuoka
Ra sân: Yoshio Koizumi
match change
75'
Kai Shibato
Ra sân: Atsuki Ito
match change
75'
84'
match change Yuya Asano
Ra sân: Makoto Mitsuta
84'
match change Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Tsukasa Morishima
Kai Shibato match yellow.png
84'
87'
match yellow.png Gakuto Notsuda
90'
match change Ryo Nagai
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
4
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
12
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
539
 
Số đường chuyền
 
503
9
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
7
11
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
13
84
 
Pha tấn công
 
79
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Zion Suzuki
20
Tetsuya Chinen
24
Yuta Miyamoto
22
Kai Shibato
7
Kasper Junker
11
Yusuke Matsuoka
33
Ataru Esaka
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
3-1-4-2 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
1
Nishikaw...
15
Akimoto
28
Scholz
4
Iwanami
6
Mawatari
40
Hirano
3
Ito
14
Takahiro
8
Koizumi
10
Moberg-K...
17
Schalk
38
Osako
3
Shiotani
4
Araki
19
Sasaki
7
Notsuda
15
Fujii
10
Morishim...
39
Mitsuta
18
Kashiwa
13
Khalifa
37
Junior

Substitutes

22
Goro Kawanami
2
Yuki Nogami
24
Shunki Higashi
17
Taishi Matsumoto
20
Ryo Nagai
16
Yuya Asano
30
Makoto Akira Shibasaki
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Zion Suzuki 12
Tetsuya Chinen 20
Yuta Miyamoto 24
Kai Shibato 22
Kasper Junker 7
Yusuke Matsuoka 11
Ataru Esaka 33
Urawa Red Diamonds Hiroshima Sanfrecce
22 Goro Kawanami
2 Yuki Nogami
24 Shunki Higashi
17 Taishi Matsumoto
20 Ryo Nagai
16 Yuya Asano
30 Makoto Akira Shibasaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 6
53% Kiểm soát bóng 59.67%
8.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 0.6
5.2 Phạt góc 7.2
1.1 Thẻ vàng 0.9
4.4 Sút trúng cầu môn 6.5
52.2% Kiểm soát bóng 54.2%
9.6 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (11trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
0
1