Vòng 14
15:00 ngày 21/05/2022
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Kashima Antlers
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Giông bão, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.94
-0.75
0.94
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
2.88
X
3.15
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.78
O 1
1.04
U 1
0.86

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Kashima Antlers Kashima Antlers
6'
match goal 0 - 1 Arthur Caike do Nascimento Cruz
Takahiro Akimoto Penalty awarded match var
42'
Alexander Scholz 1 - 1 match pen
44'
Alex Schalk
Ra sân: Atsuki Ito
match change
74'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Sekine Takahiro
match change
74'
80'
match change Shoma Doi
Ra sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
Yusuke Matsuoka
Ra sân: Ataru Esaka
match change
81'
82'
match change Ryotaro Nakamura
Ra sân: Diego Pituca
Tetsuya Chinen
Ra sân: Takahiro Akimoto
match change
82'
87'
match change Kim Min Tae
Ra sân: Ryuji Izumi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Kashima Antlers Kashima Antlers
4
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
10
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
451
 
Số đường chuyền
 
317
10
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
23
5
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
5
103
 
Pha tấn công
 
79
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Zion Suzuki
20
Tetsuya Chinen
21
Tomoaki Okubo
40
Yuichi Hirano
8
Yoshio Koizumi
17
Alex Schalk
11
Yusuke Matsuoka
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
4-4-2 Kashima Antlers Kashima Antlers
1
Nishikaw...
15
Akimoto
4
Iwanami
28
Scholz
24
Miyamoto
22
Shibato
19
Iwao
14
Takahiro
33
Esaka
3
Ito
7
Junker
1
Tae
32
Tsunemot...
5
Sekigawa
6
Misao
2
Anzai
11
Izumi
14
Higuchi
21
Pituca
17
Cruz
18
Ayase
40
Suzuki

Substitutes

31
Yuya Oki
28
Shuhei Mizoguchi
20
Kim Min Tae
35
Ryotaro Nakamura
7
Juan Matheus Alano Nascimento
8
Shoma Doi
19
Itsuki Someno
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Zion Suzuki 12
Tetsuya Chinen 20
Tomoaki Okubo 21
Yuichi Hirano 40
Yoshio Koizumi 8
Alex Schalk 17
Yusuke Matsuoka 11
Urawa Red Diamonds Kashima Antlers
31 Yuya Oki
28 Shuhei Mizoguchi
20 Kim Min Tae
35 Ryotaro Nakamura
7 Juan Matheus Alano Nascimento
8 Shoma Doi
19 Itsuki Someno

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 9
0.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 6.67
62.67% Kiểm soát bóng 57%
5.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 6.5
1 Thẻ vàng 1
5.2 Sút trúng cầu môn 3.7
57.5% Kiểm soát bóng 54.3%
8.2 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (13trận)
Chủ Khách
Kashima Antlers (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
1