Vòng 33
17:00 ngày 22/10/2021
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 5 - 1 (4 - 1)
Kashiwa Reysol
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.11
+0.75
0.80
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
1.85
X
3.30
2
4.25
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 0.75
0.65
U 0.75
1.33

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Koya Yuruki 1 - 0 match goal
16'
19'
match yellow.png Emerson Raymundo Santos Moreno
Sekine Takahiro 2 - 0 match pen
20'
Koya Yuruki 3 - 0 match goal
24'
33'
match goal 3 - 1 Matheus Goncalves Savio
Kiến tạo: Yuta Kamiya
Kasper Junker 4 - 1
Kiến tạo: Yuichi Hirano
match goal
45'
Yoshio Koizumi
Ra sân: Kasper Junker
match change
46'
46'
match change Hayato Nakama
Ra sân: Keiya Shiihashi
Ataru Esaka 5 - 1
Kiến tạo: Yoshio Koizumi
match goal
59'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Ataru Esaka
match change
65'
Tomoya Ugajin
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
match change
65'
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Sekine Takahiro
match change
65'
66'
match change Masatoshi MIHARA
Ra sân: Sachiro Toshima
66'
match change Yuki Muto
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
73'
match change Mao Hosoya
Ra sân: Yuta Kamiya
Tomoaki Makino
Ra sân: Koya Yuruki
match change
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
11
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
468
 
Số đường chuyền
 
429
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
11
21
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
109
 
Pha tấn công
 
121
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Zion Suzuki
5
Tomoaki Makino
3
Tomoya Ugajin
18
Yoshio Koizumi
17
Dunshu Ito
11
Tatsuya Tanaka
21
Tomoaki Okubo
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
4-2-3-1 Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
1
Nishikaw...
6
Yamanaka
28
Scholz
4
Iwanami
2
Sakai
29
Shibato
40
Hirano
24
2
Yuruki
33
Esaka
41
Takahiro
7
Junker
17
Seoung-G...
24
Kawaguch...
5
Moreno
4
Koga
20
Mitsumar...
8
Santos
26
Shiihash...
28
Toshima
11
Savio
39
Kamiya
9
Silva

Substitutes

21
Masato Sasaki
13
Kengo Kitazume
3
Yuji Takahashi
33
Hayato Nakama
27
Masatoshi MIHARA
35
Mao Hosoya
19
Yuki Muto
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Zion Suzuki 12
Tomoaki Makino 5
Tomoya Ugajin 3
Yoshio Koizumi 18
Dunshu Ito 17
Tatsuya Tanaka 11
Tomoaki Okubo 21
Urawa Red Diamonds Kashiwa Reysol
21 Masato Sasaki
13 Kengo Kitazume
3 Yuji Takahashi
33 Hayato Nakama
27 Masatoshi MIHARA
35 Mao Hosoya
19 Yuki Muto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 5
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
56.67% Kiểm soát bóng 42.33%
8.33 Phạm lỗi 11.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 0.8
6 Phạt góc 6.3
4.8 Sút trúng cầu môn 4
55.9% Kiểm soát bóng 46.9%
9.2 Phạm lỗi 9.8
1.1 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (12trận)
Chủ Khách
Kashiwa Reysol (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
2
1
2
1