Vòng 20
17:30 ngày 06/07/2022
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
1.07
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
1.64
X
3.80
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.02
O 0.75
0.70
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
9'
match yellow.png Holneiker Mendes Marreiros
David Moberg-Karlsson 1 - 0 match pen
10'
37'
match yellow.png Hisashi Appiah Tawiah
David Moberg-Karlsson match hong pen
38'
Ataru Esaka
Ra sân: Takahiro Akimoto
match change
46'
46'
match change Yuki Honda
Ra sân: Holneiker Mendes Marreiros
46'
match change Shohei Takeda
Ra sân: Sota Kawasaki
54'
match goal 1 - 1 Kosuke Taketomi
Kiến tạo: Genki Omae
55'
match goal 1 - 2 Kosuke Taketomi
Kiến tạo: Genki Omae
David Moberg-Karlsson 2 - 2 match goal
60'
65'
match change Rikito Inoue
Ra sân: Genki Omae
69'
match change Takumi Miyayoshi
Ra sân: Kosuke Taketomi
82'
match change Yuta Toyokawa
Ra sân: Fuki Yamada
Ayumu Ohata
Ra sân: Sekine Takahiro
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
8
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
362
 
Số đường chuyền
 
454
8
 
Phạm lỗi
 
10
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
3
3
 
Rê bóng thành công
 
7
11
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
21
64
 
Pha tấn công
 
84
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Tetsuya Chinen
33
Ataru Esaka
40
Yuichi Hirano
8
Yoshio Koizumi
24
Yuta Miyamoto
44
Ayumu Ohata
12
Zion Suzuki
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
4-1-2-3 Kyoto Sanga Kyoto Sanga
1
Nishikaw...
14
Takahiro
4
Iwanami
28
Scholz
2
Sakai
19
Iwao
3
Ito
21
Okubo
15
Akimoto
10
Moberg-K...
11
Matsuoka
21
Kamifuku...
14
Shirai
5
Tawiah
4
Marreiro...
3
Asada
24
Kawasaki
10
Fukuoka
7
2
Taketomi
27
Yamada
9
Utaka
50
Omae

Substitutes

6
Yuki Honda
2
Takahiro Iida
31
Rikito Inoue
13
Takumi Miyayoshi
16
Shohei Takeda
23
Yuta Toyokawa
32
Michael Woud
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Tetsuya Chinen 20
Ataru Esaka 33
Yuichi Hirano 40
Yoshio Koizumi 8
Yuta Miyamoto 24
Ayumu Ohata 44
Zion Suzuki 12
Urawa Red Diamonds Kyoto Sanga
6 Yuki Honda
2 Takahiro Iida
31 Rikito Inoue
13 Takumi Miyayoshi
16 Shohei Takeda
23 Yuta Toyokawa
32 Michael Woud

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 7.33
0.67 Thẻ vàng 0.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
62.67% Kiểm soát bóng 51%
5.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.5
5.9 Phạt góc 6.8
1 Thẻ vàng 1.1
5.2 Sút trúng cầu môn 4.6
57.5% Kiểm soát bóng 46.8%
8.2 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (13trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
2
HT-B/FT-B
2
2
0
0