Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.77
0.77
-0.25
1.12
1.12
O
2.25
1.04
1.04
U
2.25
0.82
0.82
1
2.94
2.94
X
3.15
3.15
2
2.39
2.39
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.82
0.82
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Nagoya Grampus
Dunshu Ito
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
46'
Koya Yuruki
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
63'
73'
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Yuki Soma
74'
Manabu Saito
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
79'
Yuki Muto
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
79'
Shinzo Koroki
Ra sân: Kasper Junker
Ra sân: Kasper Junker
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Nagoya Grampus
1
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Tổng cú sút
9
0
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
8
11
Sút Phạt
14
48%
Kiểm soát bóng
52%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
11
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
0
2
Cứu thua
1
137
Pha tấn công
153
60
Tấn công nguy hiểm
78
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-1-4-1
4-2-3-1
Nagoya Grampus
12
Suzuki
6
Yamanaka
5
Makino
4
Iwanami
8
NISHI
29
Shibato
15
Akimoto
18
Koizumi
37
Takeda
41
Takahiro
7
Junker
1
Langerak
26
Naruse
14
Kimoto
4
Nakatani
23
Yoshida
15
Inagaki
2
Yonemoto
16
Castro
8
Kakitani
11
Soma
9
Yamasaki
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Koya Yuruki
24
Shinzo Koroki
30
Dunshu Ito
17
Tatsuya Tanaka
11
Yuki Muto
9
Thomas Deng
20
Shusaku Nishikawa
1
Nagoya Grampus
13
Haruya Fujii
21
Yohei Takeda
19
Manabu Saito
25
Naoki Maeda
17
Ryoya Morishita
5
Kazuki Nagasawa
7
Hiroyuki Abe
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
3
53.33%
Kiểm soát bóng
44.33%
10.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.9
1.7
Bàn thua
1.2
5.2
Phạt góc
4.5
1.4
Thẻ vàng
1.4
3.9
Sút trúng cầu môn
4.3
50%
Kiểm soát bóng
51.6%
10
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (7trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
1
2
1