Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Oita Trinita
Địa điểm: National Olympic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.94
0.94
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.84
0.84
1
1.74
1.74
X
3.35
3.35
2
4.85
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.93
0.93
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Oita Trinita
Ataru Esaka 1 - 0
Kiến tạo: Sekine Takahiro
Kiến tạo: Sekine Takahiro
6'
72'
Naoki Nomura
Ra sân: Yuki Kobayashi
Ra sân: Yuki Kobayashi
Tomoya Ugajin
Ra sân: Kasper Junker
Ra sân: Kasper Junker
72'
79'
Rei Matsumoto
Ra sân: Yuta Koide
Ra sân: Yuta Koide
79'
Shun Nagasawa
Ra sân: Kohei Isa
Ra sân: Kohei Isa
82'
Matheus Pereira
Tomoaki Okubo
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
83'
Tomoaki Makino
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
83'
Tomoaki Makino
90'
90'
Misao Yuto
Tomoaki Makino 2 - 0
Kiến tạo: Kai Shibato
Kiến tạo: Kai Shibato
90'
90'
2 - 1 Matheus Pereira
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Oita Trinita
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
8
4
Sút ra ngoài
4
12
Sút Phạt
14
49%
Kiểm soát bóng
51%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
8
Cứu thua
4
71
Pha tấn công
73
45
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-4-2
3-5-2
Oita Trinita
1
Nishikaw...
28
Scholz
15
Akimoto
4
Iwanami
2
Sakai
41
Takahiro
29
Shibato
18
Koizumi
17
Ito
33
Esaka
7
Junker
1
Takagi
3
Yuto
14
Trevisan
15
Koide
6
Kobayash...
8
Machida
11
Shimoda
25
Kobayash...
31
Pereira
13
Isa
16
Watanabe
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Tomoaki Okubo
21
Tomoya Ugajin
3
Zion Suzuki
12
Koya Yuruki
24
Yuichi Hirano
40
Daigo NISHI
8
Tomoaki Makino
5
Oita Trinita
41
Ryosuke Tone
43
Masaki Yumiba
10
Naoki Nomura
7
Rei Matsumoto
20
Shun Nagasawa
17
Kenta Inoue
22
William Popp
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
4.33
53.33%
Kiểm soát bóng
51%
10.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.2
1.7
Bàn thua
0.9
5.2
Phạt góc
5.7
1.4
Thẻ vàng
1.4
3.9
Sút trúng cầu môn
2.9
50%
Kiểm soát bóng
56.8%
10
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (55trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
7
6
HT-H/FT-T
6
2
5
2
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
7
7
2
4
HT-B/FT-H
2
1
2
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
6
4
5
HT-B/FT-B
2
4
4
2