Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
2
-
3
(1 - 1)
Shonan Bellmare
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2
0.93
0.93
U
2
0.93
0.93
1
1.83
1.83
X
3.05
3.05
2
4.85
4.85
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
0.75
0.94
0.94
U
0.75
0.96
0.96
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Shonan Bellmare
Kasper Junker 1 - 0
Kiến tạo: Tomoaki Makino
Kiến tạo: Tomoaki Makino
9'
28'
1 - 1 Naoki Yamada
Kasper Junker 2 - 1
54'
61'
Nago Shintaro
Ra sân: Masaki Ikeda
Ra sân: Masaki Ikeda
61'
Shuto Machino
Ra sân: Tarik Elyounossi
Ra sân: Tarik Elyounossi
Kai Shibato
Ra sân: Daiki Kaneko
Ra sân: Daiki Kaneko
64'
Sekine Takahiro
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Ra sân: Tatsuya Tanaka
64'
71'
2 - 2 Wellington Luis de Sousa
76'
Takuya Okamoto
Ra sân: Taiga Hata
Ra sân: Taiga Hata
Shinzo Koroki
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
76'
84'
Tsukasa Umesaki
Ra sân: Naoki Yamada
Ra sân: Naoki Yamada
84'
Riuler de Oliveira Faustino
Ra sân: Satoshi Tanaka
Ra sân: Satoshi Tanaka
88'
2 - 3 Takuya Okamoto
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Tomoaki Okubo
Ra sân: Tomoaki Okubo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Shonan Bellmare
9
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
13
Tổng cú sút
4
7
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
1
13
Sút Phạt
10
60%
Kiểm soát bóng
40%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
7
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
0
0
Cứu thua
6
99
Pha tấn công
75
88
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
3-1-4-2
Shonan Bellmare
12
Suzuki
15
Akimoto
5
Makino
4
Iwanami
8
NISHI
17
Ito
19
Kaneko
21
Okubo
18
Koizumi
11
Tanaka
7
2
Junker
1
Tani
4
Tachi
3
Ishihara
8
Ono
32
Tanaka
26
Hata
27
Ikeda
10
Yamada
42
Takahash...
11
Elyounos...
9
Sousa
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Kai Shibato
29
Thomas Deng
20
Kenyu Sugimoto
14
Ryosuke Yamanaka
6
Shinzo Koroki
30
Shusaku Nishikawa
1
Sekine Takahiro
41
Shonan Bellmare
6
Takuya Okamoto
7
Tsukasa Umesaki
40
Riuler de Oliveira Faustino
20
Nago Shintaro
22
Kazuki Oiwa
33
Shuto Machino
23
Daiki Tomii
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
3.33
53%
Kiểm soát bóng
41.33%
8.33
Phạm lỗi
19
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.2
1.8
Bàn thua
1.7
5.2
Phạt góc
6.1
1.1
Thẻ vàng
1.6
4.4
Sút trúng cầu môn
3.4
52.2%
Kiểm soát bóng
45.7%
9.6
Phạm lỗi
17.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (11trận)
Chủ
Khách
Shonan Bellmare (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
1
0
0