Vòng 9
14:00 ngày 11/04/2021
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 2.5
1.12
U 2.5
0.75
1
2.20
X
3.25
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 1
1.17
U 1
0.75

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Hidetoshi Takeda
match change
16'
46'
match change Atsushi Kawata
Ra sân: Yuki Kakita
46'
match change Ken Iwao
Ra sân: Tokuma Suzuki
Sekine Takahiro 1 - 0 match goal
60'
63'
match change Koki Sugimori
Ra sân: Shiryu Fujiwara
72'
match change Yudai Konishi
Ra sân: Daisei Suzuki
81'
match change Akira Hamashita
Ra sân: Masaki Watai
Ryosuke Yamanaka match yellow.png
90'
Kai Shibato
Ra sân: Yuki Muto
match change
90'
Tomoya Ugajin
Ra sân: Sekine Takahiro
match change
90'
Sekine Takahiro match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Sút Phạt
 
11
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
9
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
1
106
 
Pha tấn công
 
123
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Kota Kudo
24
Koya Yuruki
30
Shinzo Koroki
14
Kenyu Sugimoto
12
Zion Suzuki
3
Tomoya Ugajin
29
Kai Shibato
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-1-4-1
4-2-3-1 Tokushima Vortis Tokushima Vortis
1
Nishikaw...
6
Yamanaka
5
Makino
4
Iwanami
8
NISHI
17
Ito
15
Akimoto
18
Koizumi
37
Takeda
41
Takahiro
9
Muto
21
Kamifuku...
15
Kishimot...
20
Fukuoka
16
Suzuki
4
Rodrigue...
13
Fujita
23
Suzuki
11
Miyashir...
10
Watai
33
Fujiwara
19
Kakita

Substitutes

7
Yudai Konishi
37
Akira Hamashita
9
Atsushi Kawata
25
Takashi Abe
45
Koki Sugimori
8
Ken Iwao
31
Toru Hasegawa
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Kota Kudo 42
Koya Yuruki 24
Shinzo Koroki 30
Kenyu Sugimoto 14
Zion Suzuki 12
Tomoya Ugajin 3
Kai Shibato 29
Urawa Red Diamonds Tokushima Vortis
7 Yudai Konishi
37 Akira Hamashita
9 Atsushi Kawata
25 Takashi Abe
45 Koki Sugimori
8 Ken Iwao
31 Toru Hasegawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 4
5.33 Sút trúng cầu môn 3
56.67% Kiểm soát bóng 47.67%
8.33 Phạm lỗi 10.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 1.9
6 Phạt góc 4.7
4.8 Sút trúng cầu môn 3.7
55.9% Kiểm soát bóng 49.4%
9.2 Phạm lỗi 10.9
1.1 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (12trận)
Chủ Khách
Tokushima Vortis (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
2
1
2
2