Vòng Quarterfinals
16:00 ngày 13/06/2021
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Vissel Kobe
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.79
X
3.10
2
2.51
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.86
O 1
1.13
U 1
0.76

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
Yoshio Koizumi 1 - 0
Kiến tạo: Kasper Junker
match goal
16'
22'
match goal 1 - 1 Dyanfres Douglas Chagas Matos
Kasper Junker 2 - 1 match goal
45'
58'
match change Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Daiju Sasaki
Shinzo Koroki
Ra sân: Kasper Junker
match change
61'
Daigo NISHI
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
match change
61'
71'
match change Ayub Timbe Masika
Ra sân: Ryo Hatsuse
71'
match change Noriaki Fujimoto
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Yoshio Koizumi
match change
73'
73'
match change Asahi Masuyama
Ra sân: Lincoln Correa dos Santos
Yuki Abe
Ra sân: Daiki Kaneko
match change
74'
78'
match goal 2 - 2 Andres Iniesta Lujan
Yuki Abe match yellow.png
86'
90'
match yellow.png Sergi Samper Montana
Takuya Iwanami
Ra sân: Tomoya Ugajin
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Vissel Kobe Vissel Kobe
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
8
10
 
Sút Phạt
 
21
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
2
 
Cứu thua
 
4
60
 
Pha tấn công
 
77
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Kenyu Sugimoto
8
Daigo NISHI
4
Takuya Iwanami
30
Shinzo Koroki
11
Tatsuya Tanaka
25
Hitoshi Shiota
22
Yuki Abe
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Vissel Kobe Vissel Kobe
20
Deng
18
Koizumi
6
Yamanaka
24
Yuruki
17
Ito
1
Nishikaw...
7
Junker
5
Makino
41
Takahiro
19
Kaneko
3
Ugajin
6
Montana
1
Maekawa
3
Kobayash...
19
Hatsuse
17
Kikuchi
22
Sasaki
24
Sakai
49
Matos
7
Goke
5
Yamaguch...
8
Lujan

Substitutes

9
Noriaki Fujimoto
37
Asahi Masuyama
20
Shion Inoue
40
Ayub Timbe Masika
29
Lincoln Correa dos Santos
23
Tetsushi Yamakawa
32
Ryotaro Hironaga
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Kenyu Sugimoto 14
Daigo NISHI 8
Takuya Iwanami 4
Shinzo Koroki 30
Tatsuya Tanaka 11
Hitoshi Shiota 25
Yuki Abe 22
Urawa Red Diamonds Vissel Kobe
9 Noriaki Fujimoto
37 Asahi Masuyama
20 Shion Inoue
40 Ayub Timbe Masika
29 Lincoln Correa dos Santos
23 Tetsushi Yamakawa
32 Ryotaro Hironaga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
62.67% Kiểm soát bóng 50.33%
5.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 0.7
5.9 Phạt góc 6.6
1 Thẻ vàng 1
5.2 Sút trúng cầu môn 4.5
57.5% Kiểm soát bóng 48.5%
8.2 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (13trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
2
2
0
2