Vòng 7
21:15 ngày 25/09/2021
Valencia 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Athletic Bilbao
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.06
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
2.41
X
3.15
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.07
O 0.75
0.72
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Maximiliano Gomez match yellow.png
45'
Hugo Guillamon match yellow.png
47'
49'
match yellow.png Daniel García Carrillo
53'
match change Oscar de Marcos Arana Oscar
Ra sân: Mikel Balenziaga Oruesagasti
56'
match change Nico Williams
Ra sân: Iker Muniain Goni
69'
match goal 0 - 1 Inigo Martinez Berridi
Kiến tạo: Alejandro Berenguer Remiro
Marcos de Sousa
Ra sân: Hugo Duro
match change
70'
Antonio Jesus Vazquez Munoz
Ra sân: Antonio Latorre Grueso
match change
70'
78'
match yellow.png Alejandro Berenguer Remiro
79'
match change Mikel Vesga
Ra sân: Unai Vencedor
80'
match change Nico Serrano
Ra sân: Raul Garcia Escudero
Maximiliano Gomez match yellow.pngmatch red
82'
David Remeseiro Salgueiro, Jason
Ra sân: Yunus Musah
match change
83'
Manuel Javier Vallejo Galvan
Ra sân: Daniel Wass
match change
84'
Manuel Javier Vallejo Galvan match yellow.png
90'
David Remeseiro Salgueiro, Jason match yellow.png
90'
Marcos de Sousa 1 - 1
Kiến tạo: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
4
19
 
Sút Phạt
 
15
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
357
 
Số đường chuyền
 
327
73%
 
Chuyền chính xác
 
70%
14
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
3
41
 
Đánh đầu
 
41
20
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
6
32
 
Ném biên
 
30
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
110
 
Pha tấn công
 
89
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Manuel Javier Vallejo Galvan
37
Cristhian Mosquera
27
Koba Koindredi
28
Giorgi Mamardashvili
11
Helder Costa
32
Antonio Jesus Vazquez Munoz
12
Mouctar Diakhaby
8
Uros Racic
22
Marcos de Sousa
1
Jaume Domenech Sanchez
23
David Remeseiro Salgueiro, Jason
Valencia Valencia 4-4-2
4-4-2 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
13
Cillesse...
3
Grueso
15
Fernande...
5
Abreu
20
Foulquie...
19
Duro
6
Guillamo...
18
Wass
4
Musah
7
Guedes
9
Gomez
1
Simón
15
Lekue
12
Moreno
4
Berridi
24
Oruesaga...
7
Remiro
16
Vencedor
14
Carrillo
10
Goni
9
Dannis
22
Escudero

Substitutes

11
Jon Morcillo
13
Jokin Ezkieta
2
Alexander Petxarroman
30
Nico Williams
19
Oier Zarraga
18
Oscar de Marcos Arana Oscar
6
Mikel Vesga
33
Nico Serrano
21
Ander Capa Rodriguez
3
Unai Nunez Gestoso
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Manuel Javier Vallejo Galvan 21
Cristhian Mosquera 37
Koba Koindredi 27
Giorgi Mamardashvili 28
Helder Costa 11
Antonio Jesus Vazquez Munoz 32
Mouctar Diakhaby 12
Uros Racic 8
Marcos de Sousa 22
Jaume Domenech Sanchez 1
David Remeseiro Salgueiro, Jason 23
Valencia Athletic Bilbao
11 Jon Morcillo
13 Jokin Ezkieta
2 Alexander Petxarroman
30 Nico Williams
19 Oier Zarraga
18 Oscar de Marcos Arana Oscar
6 Mikel Vesga
33 Nico Serrano
21 Ander Capa Rodriguez
3 Unai Nunez Gestoso

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
43.67% Kiểm soát bóng 54.33%
11 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 0.9
3 Phạt góc 4.5
1.2 Thẻ vàng 2.3
3.4 Sút trúng cầu môn 4.3
43.2% Kiểm soát bóng 46.6%
11.3 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (35trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
9
3
HT-H/FT-T
2
4
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
4
1
2
4
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
1
HT-B/FT-B
3
3
1
8