Vòng 15
22:15 ngày 27/11/2021
Valencia
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Rayo Vallecano
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.11
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
2.03
X
3.25
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 1
1.21
U 1
0.70

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
18'
match yellow.png Esteban Ariel Saveljich
Carlos Soler Barragan 1 - 0 match pen
19'
Carlos Soler Barragan match yellow.png
27'
Omar Federico Alderete Fernandez match yellow.png
45'
Mouctar Diakhaby match yellow.png
45'
54'
match yellow.png Santi Comesana
Jose Luis Gaya Pena match yellow.png
55'
55'
match yellow.png Isaac Palazon Camacho
59'
match change Jose Pozo
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
Maximiliano Gomez
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
match change
62'
Dimitri Foulquier match yellow.png
62'
64'
match goal 1 - 1 Isaac Palazon Camacho
Daniel Wass match yellow.png
68'
73'
match yellow.png Alejandro Catena Marugán
75'
match yellow.png Oscar Valentín
79'
match change Andres Martin Garcia
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
79'
match change Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Ra sân: Sergio Guardiola Navarro
Denis Cheryshev
Ra sân: Helder Costa
match change
82'
Yunus Musah
Ra sân: Daniel Wass
match change
82'
Koba Koindredi
Ra sân: Hugo Guillamon
match change
88'
Marcos de Sousa
Ra sân: Hugo Duro
match change
88'
90'
match change Kevin Rodrigues Pires
Ra sân: Oscar Valentín

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
5
8
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
19
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
296
 
Số đường chuyền
 
397
65%
 
Chuyền chính xác
 
73%
18
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
32
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
7
27
 
Ném biên
 
33
18
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
11
101
 
Pha tấn công
 
121
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Jaume Domenech Sanchez
4
Yunus Musah
27
Koba Koindredi
21
Manuel Javier Vallejo Galvan
17
Denis Cheryshev
22
Marcos de Sousa
24
Cristiano Piccini
8
Uros Racic
28
Giorgi Mamardashvili
9
Maximiliano Gomez
23
David Remeseiro Salgueiro, Jason
Valencia Valencia 4-4-2
4-2-3-1 Rayo Vallecano Rayo Vallecano
13
Cillesse...
14
Pena
15
Fernande...
12
Diakhaby
20
Foulquie...
11
Costa
6
Guillamo...
18
Wass
10
Barragan
19
Duro
7
Guedes
13
Dimitrie...
20
Campeny
24
Saveljic...
5
Marugán
33
Garcia
6
Comesana
23
Valentín
7
Camacho
12
Cabrera
18
Garcia
16
Navarro

Substitutes

11
Andres Martin Garcia
1
Luca Zidane
32
Edgar Meliton Hernandez Cabrera
19
Kevin Rodrigues Pires
14
Yacine Qasmi
2
Nikola Maras
25
Ivan Arboleda
29
Sergio Moreno Martinez
10
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
22
Jose Pozo
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Jaume Domenech Sanchez 1
Yunus Musah 4
Koba Koindredi 27
Manuel Javier Vallejo Galvan 21
Denis Cheryshev 17
Marcos de Sousa 22
Cristiano Piccini 24
Uros Racic 8
Giorgi Mamardashvili 28
Maximiliano Gomez 9
David Remeseiro Salgueiro, Jason 23
Valencia Rayo Vallecano
11 Andres Martin Garcia
1 Luca Zidane
32 Edgar Meliton Hernandez Cabrera
19 Kevin Rodrigues Pires
14 Yacine Qasmi
2 Nikola Maras
25 Ivan Arboleda
29 Sergio Moreno Martinez
10 Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
22 Jose Pozo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
44.33% Kiểm soát bóng 55.67%
14.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 1.1
3.1 Phạt góc 3.6
1.4 Thẻ vàng 2.8
3.6 Sút trúng cầu môn 3.5
44.1% Kiểm soát bóng 52.7%
12.2 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (36trận)
Chủ Khách
Rayo Vallecano (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
2
3
HT-H/FT-T
2
4
0
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
1
7
5
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
3
HT-B/FT-B
4
3
3
3