Vòng 35
21:15 ngày 09/05/2021
Valencia
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Real Valladolid
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Quang đãng, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
2.13
X
3.30
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 1
1.19
U 1
0.72

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Real Valladolid Real Valladolid
Maximiliano Gomez 1 - 0
Kiến tạo: Jose Luis Gaya Pena
match goal
45'
Maximiliano Gomez 2 - 0
Kiến tạo: Carlos Soler Barragan
match goal
48'
59'
match change Pablo Hervias
Ra sân: Ruben Alcaraz
59'
match change Marcos de Sousa
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
Uros Racic
Ra sân: Lee Kang In
match change
65'
70'
match change Francisco Jose Olivas Alba,Kiko
Ra sân: Javi Sanchez
70'
match change Kenan Kodro
Ra sân: Saidy Janko
70'
match change Enrique Perez Munoz
Ra sân: Miguel Alfonso Herrero, Michel
Denis Cheryshev
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
match change
77'
Kevin Gameiro
Ra sân: Maximiliano Gomez
match change
77'
Christian Oliva
Ra sân: Daniel Wass
match change
86'
David Remeseiro Salgueiro, Jason
Ra sân: Carlos Soler Barragan
match change
86'
Thierry Correia 3 - 0
Kiến tạo: Denis Cheryshev
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Real Valladolid Real Valladolid
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
6
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
11
1
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
27
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
391
 
Số đường chuyền
 
531
83%
 
Chuyền chính xác
 
86%
17
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
3
27
 
Đánh đầu
 
27
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Ném biên
 
12
9
 
Cản phá thành công
 
14
13
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
69
 
Pha tấn công
 
114
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Manuel Javier Vallejo Galvan
4
Eliaquim Mangala
9
Kevin Gameiro
19
Uros Racic
17
Denis Cheryshev
1
Jaume Domenech Sanchez
3
Antonio Latorre Grueso
6
Francisco Reis Ferreira, Ferro
23
David Remeseiro Salgueiro, Jason
24
Cristiano Piccini
30
Yunus Musah
10
Christian Oliva
Valencia Valencia 3-4-2-1
4-3-3 Real Valladolid Real Valladolid
13
Cillesse...
12
Diakhaby
15
Guillamo...
5
Abreu
14
Pena
18
Wass
8
Barragan
2
Correia
7
Guedes
20
In
22
2
Gomez
1
Lopez
18
Janko
5
Sanchez
15
Yamiq
25
Olaza
21
Michel
14
Alcaraz
17
Quevedo
10
Pedreno
9
Weissman
40
Filipe

Substitutes

3
Kenan Kodro
22
Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho
11
Pablo Hervias
7
Sergio Guardiola Navarro
16
Marcos de Sousa
8
Enrique Perez Munoz
19
Toni Villa
6
Bruno Gonzalez Cabrera
24
Joaquin Fernandez Moreno
4
Francisco Jose Olivas Alba,Kiko
13
Roberto Jimenez Gago
20
Federico San Emeterio Diaz
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Manuel Javier Vallejo Galvan 21
Eliaquim Mangala 4
Kevin Gameiro 9
Uros Racic 19
Denis Cheryshev 17
Jaume Domenech Sanchez 1
Antonio Latorre Grueso 3
Francisco Reis Ferreira, Ferro 6
David Remeseiro Salgueiro, Jason 23
Cristiano Piccini 24
Yunus Musah 30
Christian Oliva 10
Valencia Real Valladolid
3 Kenan Kodro
22 Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho
11 Pablo Hervias
7 Sergio Guardiola Navarro
16 Marcos de Sousa
8 Enrique Perez Munoz
19 Toni Villa
6 Bruno Gonzalez Cabrera
24 Joaquin Fernandez Moreno
4 Francisco Jose Olivas Alba,Kiko
13 Roberto Jimenez Gago
20 Federico San Emeterio Diaz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0 Bàn thua
2.67 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
43.67% Kiểm soát bóng 53.67%
11 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 0.6
3 Phạt góc 5.7
1.2 Thẻ vàng 1.6
3.4 Sút trúng cầu môn 3.4
43.2% Kiểm soát bóng 54.5%
11.3 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (35trận)
Chủ Khách
Real Valladolid (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
6
9
HT-H/FT-T
2
4
4
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
4
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
2
HT-B/FT-B
3
3
2
4