Vòng 26
03:00 ngày 06/03/2021
Valencia
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Villarreal
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
3.20
X
3.20
2
2.19
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.25
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Villarreal Villarreal
Uros Racic match yellow.png
14'
Carlos Soler Barragan match yellow.png
23'
36'
match yellow.png Juan Marcos Foyth
Jose Luis Gaya Pena match yellow.png
39'
40'
match pen 0 - 1 Gerard Moreno Balaguero
42'
match yellow.png Etienne Capoue
46'
match change Alfonso Pedraza Sag
Ra sân: Francisco Alcacer,Paco
46'
match change Manuel Trigueros Munoz
Ra sân: Pervis Josue Estupinan Tenorio
Kevin Gameiro
Ra sân: Lee Kang In
match change
66'
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Alex Blanco
match change
66'
Maximiliano Gomez match yellow.png
67'
72'
match change Jaume Vicent Costa Jorda
Ra sân: Etienne Capoue
Manuel Javier Vallejo Galvan
Ra sân: Daniel Wass
match change
80'
Christian Oliva
Ra sân: Uros Racic
match change
80'
85'
match yellow.png Raul Albiol Tortajada
Carlos Soler Barragan 1 - 1 match pen
86'
88'
match change Carlos Bacca
Ra sân: Moises Gomez Bordonado
Antonio Latorre Grueso
Ra sân: Maximiliano Gomez
match change
90'
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 2 - 1
Kiến tạo: Christian Oliva
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Villarreal Villarreal
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
25
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
16
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
449
 
Số đường chuyền
 
414
85%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
32
 
Đánh đầu
 
32
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
126
 
Pha tấn công
 
85
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
1
Jaume Domenech Sanchez
9
Kevin Gameiro
21
Manuel Javier Vallejo Galvan
10
Christian Oliva
30
Yunus Musah
25
Cristian Rivero Sabater
6
Francisco Reis Ferreira, Ferro
4
Eliaquim Mangala
11
Patrick Cutrone
3
Antonio Latorre Grueso
23
David Remeseiro Salgueiro, Jason
Valencia Valencia 4-4-2
4-4-2 Villarreal Villarreal
13
Cillesse...
14
Pena
15
Guillamo...
5
Abreu
2
Correia
16
Blanco
19
Racic
8
Barragan
18
Wass
22
Gomez
20
In
1
Andres
8
Foyth
3
Tortajad...
4
Torres
15
Tenorio
11
Chukwuez...
25
Capoue
5
Munoz,Pa...
23
Bordonad...
7
Balaguer...
17
Alcacer,...

Substitutes

6
Jose Ramiro Funes Mori
13
Geronimo Rulli
24
Alfonso Pedraza Sag
34
Fernando Nino
12
Daniel Raba Antoli
9
Carlos Bacca
2
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
14
Manuel Trigueros Munoz
32
Alex Baena
21
Jaume Vicent Costa Jorda
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 7
Jaume Domenech Sanchez 1
Kevin Gameiro 9
Manuel Javier Vallejo Galvan 21
Christian Oliva 10
Yunus Musah 30
Cristian Rivero Sabater 25
Francisco Reis Ferreira, Ferro 6
Eliaquim Mangala 4
Patrick Cutrone 11
Antonio Latorre Grueso 3
David Remeseiro Salgueiro, Jason 23
Valencia Villarreal
6 Jose Ramiro Funes Mori
13 Geronimo Rulli
24 Alfonso Pedraza Sag
34 Fernando Nino
12 Daniel Raba Antoli
9 Carlos Bacca
2 Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
14 Manuel Trigueros Munoz
32 Alex Baena
21 Jaume Vicent Costa Jorda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
44.33% Kiểm soát bóng 47.67%
14.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2
0.8 Bàn thua 1.4
3.1 Phạt góc 4.3
1.4 Thẻ vàng 3.2
3.6 Sút trúng cầu môn 4.7
44.1% Kiểm soát bóng 48.2%
12.2 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (36trận)
Chủ Khách
Villarreal (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
5
6
HT-H/FT-T
2
4
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
1
3
7
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
4
2
3
HT-B/FT-B
4
3
5
4