Valenciennes
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Guingamp
Địa điểm: Nungesser Stade
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.78
2.78
X
3.20
3.20
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.84
0.84
O
1
1.13
1.13
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Valenciennes
Phút
Guingamp
4'
Lebogang Phiri
Mathis Christophe Picouleau
39'
50'
0 - 1 Sylvio Ronny Rodelin
Issouf Macalou
Ra sân: Arsene Elogo Guintangui
Ra sân: Arsene Elogo Guintangui
67'
74'
Jeremy Mellot
75'
Paul-Georges Ntep de Madiba
Ra sân: Sylvio Ronny Rodelin
Ra sân: Sylvio Ronny Rodelin
79'
Frantzdy Pierrot
Ra sân: Jeremy Livolant
Ra sân: Jeremy Livolant
80'
Sikou Niakate
85'
Frantzdy Pierrot
Theo Pellenard
Ra sân: Gaetan Robail
Ra sân: Gaetan Robail
88'
89'
Morgan Poaty
Ra sân: Sikou Niakate
Ra sân: Sikou Niakate
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Valenciennes
Guingamp
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
4
9
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
5
60%
Kiểm soát bóng
40%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
21
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
2
149
Pha tấn công
105
102
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Valenciennes
4-3-3
4-2-3-1
Guingamp
1
Prior
28
Santos
14
Cuffaut
15
Vandenab...
24
Linguet
10
Guintang...
6
Kankava
27
Picoulea...
17
Boutouta...
9
Robail
18
Guillaum...
16
Basilio
28
Mellot
4
Sampaio
26
Romao
27
Niakate
19
Fofana
6
Phiri
29
Livolant
10
MChangam...
23
Rodelin
13
Gomis
Đội hình dự bị
Valenciennes
Aly Abeid
3
Issouf Macalou
29
Elhadj Dabo
19
Metehan Guclu
22
Ismael Doukoure
20
Theo Pellenard
23
Hillel Konate
16
Guingamp
25
Matthias Phaeton
7
El Hadji Ba
1
Nicolai Larsen
9
Frantzdy Pierrot
3
Morgan Poaty
22
Bryan Pele
18
Paul-Georges Ntep de Madiba
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1
1.33
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
5
42%
Kiểm soát bóng
48.33%
8.33
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
0.9
1.7
Bàn thua
0.6
2
Phạt góc
5.3
1.6
Thẻ vàng
2
2.5
Sút trúng cầu môn
3.9
46.6%
Kiểm soát bóng
45%
12.3
Phạm lỗi
12.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valenciennes (41trận)
Chủ
Khách
Guingamp (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
6
4
3
HT-H/FT-T
3
5
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
4
5
6
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
4
5
HT-B/FT-B
7
3
3
2