Valerenga
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Odd Grenland
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.83
0.83
+1
1.05
1.05
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.50
1.50
X
4.30
4.30
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.17
1.17
+0.5
0.75
0.75
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Valerenga
Phút
Odd Grenland
Henrik Udahl 1 - 0
12'
24'
Joshua Kitolano
Seedy Jatta
Ra sân: Aron Donnum
Ra sân: Aron Donnum
28'
43'
1 - 1 Mushaga Bakenga
Brage Skaret
Ra sân: Seedy Jatta
Ra sân: Seedy Jatta
72'
79'
Kristoffer Knutsen Larsen
Ra sân: Sander Svendsen
Ra sân: Sander Svendsen
79'
Solomon Owusu
Ra sân: Gilli Sorensen
Ra sân: Gilli Sorensen
81'
Tobias Lauritsen
Ra sân: Mushaga Bakenga
Ra sân: Mushaga Bakenga
90'
Markus Kaasa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Valerenga
Odd Grenland
6
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
2
12
Sút ra ngoài
5
12
Sút Phạt
17
58%
Kiểm soát bóng
42%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
16
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
0
140
Pha tấn công
75
88
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Valerenga
4-3-3
4-3-3
Odd Grenland
13
Klaesson
23
Myhre
22
Nasberg
7
Jensen
2
Borchgre...
26
Sahraoui
17
Christen...
8
Bjordal
11
Layouni
14
Udahl
10
Donnum
1
Rossbach
11
Sorensen
4
Bjortuft
6
Lekven
25
Kitolano
16
Kitolano
7
Jorgense...
8
Kaasa
14
Wallem
9
Bakenga
29
Svendsen
Đội hình dự bị
Valerenga
Seedy Jatta
19
Amin Nouri
33
Brage Skaret
3
Mathias Johnsrud Emilsen
16
Kjetil Haug
1
Sakarias Opsahl
6
Oskar Aron Opsahl
29
Fredrik Holme
18
Jonatan Tollas Nation
4
Odd Grenland
22
Kristoffer Knutsen Larsen
18
Syver Aas
19
Thomas Hallstensen
15
Eirik Asante Gayi
10
Onyekachi Hope Ugwuadu
23
Solomon Owusu
12
Leopold Wahlstedt
20
Tobias Lauritsen
24
Bjorn Maeland
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
1.67
1
Thẻ vàng
1.67
2
Phạt góc
2.33
1.67
Sút trúng cầu môn
4
16.67%
Kiểm soát bóng
48%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.6
2
Bàn thua
2.4
0.9
Thẻ vàng
1.6
3.7
Phạt góc
3.8
2.5
Sút trúng cầu môn
3.8
33.4%
Kiểm soát bóng
47.2%
2.8
Phạm lỗi
2.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valerenga (8trận)
Chủ
Khách
Odd Grenland (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
2
1