Vòng 11
00:00 ngày 21/10/2021
Valladolid
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Ibiza Eivissa
Địa điểm: Nuevo Jose Zorrilla
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.88
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
1.82
X
3.30
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Valladolid Valladolid
Phút
Ibiza Eivissa Ibiza Eivissa
23'
match change Kevin Appin
Ra sân: Javier Perez Mateo
32'
match yellow.png Mateusz Bogusz
Roque Mesa Quevedo
Ra sân: Ruben Alcaraz
match change
50'
Shon Weissman 1 - 0
Kiến tạo: Roque Mesa Quevedo
match goal
53'
56'
match change Miki Villar
Ra sân: Ekain Zenitagoia
56'
match change Miguel Angel Guerrero Martin
Ra sân: David Gonzalez Plata
Lucas Olaza
Ra sân: Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho
match change
63'
Enrique Perez Munoz
Ra sân: Sergio Leon Limones
match change
64'
68'
match yellow.png Fran Grima
Enrique Perez Munoz match yellow.png
69'
72'
match yellow.png Manuel Molina Valero
75'
match change Cristian Ignacio Herrera Perez
Ra sân: Fran Grima
75'
match change Javier Lara Grande
Ra sân: Mateusz Bogusz
Federico San Emeterio Diaz
Ra sân: Alvaro Aguado
match change
79'
Anuar Mohamed Tuhami
Ra sân: Oscar Plano Pedreno
match change
79'
83'
match goal 1 - 1 Juan Fernandez
Kiến tạo: Javier Lara Grande
Shon Weissman match yellow.png
87'
90'
match yellow.png David Morillas Jimenez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valladolid Valladolid
Ibiza Eivissa Ibiza Eivissa
12
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Cản sút
 
1
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
406
 
Số đường chuyền
 
397
9
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
9
2
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
8
119
 
Pha tấn công
 
82
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Diogo Lucas Queiros
25
Anuar Mohamed Tuhami
17
Roque Mesa Quevedo
21
Lucas Olaza
8
Enrique Perez Munoz
19
Toni Villa
24
Joaquin Fernandez Moreno
2
Luis Perez
15
Jawad El Yamiq
1
Jordi Masip Lopez
20
Federico San Emeterio Diaz
Valladolid Valladolid 4-4-2
4-3-3 Ibiza Eivissa Ibiza Eivissa
13
Gago
22
Garcia,N...
5
Sanchez
4
Alba
18
Janko
10
Pedreno
14
Alcaraz
16
Aguado
12
Jimenez
7
Limones
9
Weissman
1
Boix
2
Grima
4
Goldar
12
Fernande...
3
Jimenez
14
Mateo
10
Zenitago...
8
Valero
9
Plata
17
Martinez
19
Bogusz

Substitutes

7
Antonio David Alvarez Rey
11
Miguel Angel Guerrero Martin
13
Alejandro Dominguez Romero
18
Papakouly Diop
23
Miguel Angel Garrido Cifuentes
15
Javier Lara Grande
20
Kevin Appin
16
Javier Vazquez Lopez
22
Miki Villar
24
Gonzalo Escobar
21
Cristian Ignacio Herrera Perez
5
Ruben Gonzalez
Đội hình dự bị
Valladolid Valladolid
Diogo Lucas Queiros 6
Anuar Mohamed Tuhami 25
Roque Mesa Quevedo 17
Lucas Olaza 21
Enrique Perez Munoz 8
Toni Villa 19
Joaquin Fernandez Moreno 24
Luis Perez 2
Jawad El Yamiq 15
Jordi Masip Lopez 1
Federico San Emeterio Diaz 20
Valladolid Ibiza Eivissa
7 Antonio David Alvarez Rey
11 Miguel Angel Guerrero Martin
13 Alejandro Dominguez Romero
18 Papakouly Diop
23 Miguel Angel Garrido Cifuentes
15 Javier Lara Grande
20 Kevin Appin
16 Javier Vazquez Lopez
22 Miki Villar
24 Gonzalo Escobar
21 Cristian Ignacio Herrera Perez
5 Ruben Gonzalez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 8.33
55.67% Kiểm soát bóng 53.67%
6 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
0.6 Bàn thua 1.2
5.7 Phạt góc 5.7
1.5 Thẻ vàng 2.4
4.1 Sút trúng cầu môn 5.3
53.6% Kiểm soát bóng 52.6%
11.2 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valladolid (38trận)
Chủ Khách
Ibiza Eivissa (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
5
1
HT-H/FT-T
4
0
3
2
HT-B/FT-T
2
1
2
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
3
HT-B/FT-B
2
4
2
5