Vòng 4
05:00 ngày 17/06/2021
Vasco da Gama
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Avai FC SC
Địa điểm: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
1.85
X
3.25
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Vasco da Gama Vasco da Gama
Phút
Avai FC SC Avai FC SC
Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento match yellow.png
25'
28'
match goal 0 - 1 Getulio Wandelly Silva Timoteo
Kiến tạo: Vinicius Leite
45'
match yellow.png Bruno Cesar Pereira da Silva
45'
match goal 0 - 2 Jose Renato da Silva Junior
Kiến tạo: Getulio Wandelly Silva Timoteo
84'
match yellow.png Jean Francisco Martim Candido
Matheus Dos Santos Miranda match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Iury Lirio Freitas de Castilho
Matias Galarza Fonda match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vasco da Gama Vasco da Gama
Avai FC SC Avai FC SC
8
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
3
28
 
Sút Phạt
 
27
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
18
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
4
61
 
Pha tấn công
 
45
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
57.67% Kiểm soát bóng 51.33%
10.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 4.4
2.2 Thẻ vàng 1.4
4.8 Sút trúng cầu môn 5.1
54.8% Kiểm soát bóng 51.1%
5.9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vasco da Gama (18trận)
Chủ Khách
Avai FC SC (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
0
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
1
2
1