Vegalta Sendai
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
0.95
-0
0.93
0.93
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.04
1.04
1
2.65
2.65
X
3.20
3.20
2
2.57
2.57
Hiệp 1
+0
0.96
0.96
-0
0.94
0.94
O
1
0.84
0.84
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
Shimizu S-Pulse
54'
Keita Nakamura
Ra sân: Yosuke Kawai
Ra sân: Yosuke Kawai
62'
Ryo Okui
Ra sân: Elson Ferreira de Souza
Ra sân: Elson Ferreira de Souza
62'
Yoshinori Suzuki
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Ra sân: Akira Silvano Disaro
62'
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
Rikiya Uehara
Ra sân: Yoshiki Matsushita
Ra sân: Yoshiki Matsushita
69'
Takumi Mase
Ra sân: Koji Hachisuka
Ra sân: Koji Hachisuka
69'
70'
0 - 1 Yuito Suzuki
73'
Ibusuki Hiroshi
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
Yusuke Minagawa
Ra sân: Shingo Tomita
Ra sân: Shingo Tomita
80'
Kyohei Yoshino
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
80'
Shogo Nakahara
Ra sân: Takayoshi Ishihara
Ra sân: Takayoshi Ishihara
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
Shimizu S-Pulse
5
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
14
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
6
52%
Kiểm soát bóng
48%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
91
Pha tấn công
96
55
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
Shimizu S-Pulse
4
Hachisuk...
8
Matsushi...
23
Simao
15
Nishimur...
17
Tomita
14
Ishihara
5
Tawiah
32
Kida
26
千尋
11
Akasaki
27
Slowik
17
Kawai
30
Kaneko
19
Disaro
29
Fukumori
18
Souza
25
Nagai
14
Goto
16
Nishizaw...
2
Tatsuta
13
Miyamoto
50
Suzuki
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Takumi Mase
25
Yusuke Minagawa
19
Rikiya Uehara
6
Takumi Sasaki
28
Yuma Obata
1
Shogo Nakahara
18
Kyohei Yoshino
16
Shimizu S-Pulse
5
Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
20
Keita Nakamura
1
Takuo Okubo
21
Ryo Okui
11
Katsuhiro Nakayama
27
Ibusuki Hiroshi
23
Yuito Suzuki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
4
0.33
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
48.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
10.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.6
0.8
Bàn thua
1.1
4
Phạt góc
5.2
0.7
Thẻ vàng
1.2
4.4
Sút trúng cầu môn
4.8
50.4%
Kiểm soát bóng
52.7%
9.2
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (11trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
1