Vegalta Sendai
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
Vissel Kobe
Địa điểm: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.93
0.93
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
3.60
3.60
X
3.25
3.25
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.25
1.25
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
Vissel Kobe
15'
0 - 1 Kyogo Furuhashi
Kiến tạo: Sergi Samper Montana
Kiến tạo: Sergi Samper Montana
23'
0 - 2 Ryuma Kikuchi
29'
Shion Inoue
Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Daiju Sasaki
Rikiya Uehara
Ra sân: Shuhei Akasaki
Ra sân: Shuhei Akasaki
62'
Koji Hachisuka
Ra sân: Takumi Mase
Ra sân: Takumi Mase
62'
加藤 千尋
Ra sân: Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Quenten Geordie Felix Martinus
62'
63'
Asahi Masuyama
Ra sân: Yuya Nakasaka
Ra sân: Yuya Nakasaka
Yusuke Minagawa
Ra sân: Shingo Tomita
Ra sân: Shingo Tomita
78'
79'
Ryo Hatsuse
Ra sân: Nagisa Sakurauchi
Ra sân: Nagisa Sakurauchi
79'
Noriaki Fujimoto
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
79'
Takuya Yasui
Ra sân: Sergi Samper Montana
Ra sân: Sergi Samper Montana
Hisashi Appiah Tawiah
82'
Yasuhiro Hiraoka
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
Vissel Kobe
4
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
9
7
Sút Phạt
11
45%
Kiểm soát bóng
55%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
10
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
0
1
Cứu thua
0
68
Pha tấn công
72
41
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
4-4-2
4-4-2
Vissel Kobe
27
Slowik
14
Ishihara
23
Simao
5
Tawiah
25
Mase
32
Kida
8
Matsushi...
17
Tomita
20
Martinus
11
Akasaki
15
Nishimur...
1
Maekawa
26
Sakurauc...
17
Kikuchi
23
Yamakawa
24
Sakai
22
Sasaki
6
Montana
5
Yamaguch...
31
Nakasaka
7
Goke
11
Furuhash...
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
加藤 千尋
26
Yuma Obata
1
Rikiya Uehara
6
Kyohei Yoshino
16
Yasuhiro Hiraoka
13
Yusuke Minagawa
19
Koji Hachisuka
4
Vissel Kobe
19
Ryo Hatsuse
9
Noriaki Fujimoto
20
Shion Inoue
37
Asahi Masuyama
25
Leo Osaki
32
Ryotaro Hironaga
14
Takuya Yasui
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
7
0.33
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
48%
Kiểm soát bóng
50.33%
11
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
1
Bàn thua
0.7
4.3
Phạt góc
6.6
0.7
Thẻ vàng
1
4.6
Sút trúng cầu môn
4.5
50.8%
Kiểm soát bóng
48.5%
9.3
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (12trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
2
HT-B/FT-B
0
1
0
2