Vejle
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
AC Horsens
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
1.02
+0.5
0.90
0.90
O
2.25
1.02
1.02
U
2.25
0.88
0.88
1
2.02
2.02
X
3.30
3.30
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Vejle
Phút
AC Horsens
32'
Bjarke Jacobsen
67'
Jacob Buus Jacobsen
Ra sân: Peter Nymann Mikkelsen
Ra sân: Peter Nymann Mikkelsen
67'
Nicolai Brock-Madsen
Ra sân: Muamer Brajanac
Ra sân: Muamer Brajanac
78'
James Gomez
Ra sân: Alexander Ludwig
Ra sân: Alexander Ludwig
84'
Jonas Gemmer
Ra sân: Nikolas Dyhr
Ra sân: Nikolas Dyhr
84'
Agust Eovald Hlynsson
Ra sân: Hallur Hansson
Ra sân: Hallur Hansson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vejle
AC Horsens
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
1
13
Sút ra ngoài
10
13
Sút Phạt
11
52%
Kiểm soát bóng
48%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
12
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
2
1
Cứu thua
1
119
Pha tấn công
102
61
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Vejle
4-4-2
3-4-1-2
AC Horsens
45
Brunst-Z...
33
Bengtsso...
4
Ojala
22
Kolinger
44
Henrikse...
11
Mucolli
6
Afagh
16
Ramadani
50
Sousa
13
Onugkha
9
Faghir
1
Delac
4
Hansen
33
Ludwig
5
Reese
11
Mikkelse...
8
Jacobsen
10
Hansson
6
Dyhr
9
Andreass...
29
Brajanac
18
Qamili
Đội hình dự bị
Vejle
Viljornur Davidsen
3
Dominik Kovacic
24
Lundrim Hetemi
34
Hugo Ekitike
23
Indy Groothuizen
21
AC Horsens
44
Nicolai Brock-Madsen
22
Aleksander Stankovic
19
Jonas Thorsen
15
Jacob Buus Jacobsen
21
James Gomez
16
Agust Eovald Hlynsson
14
Jonas Gemmer
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
3
2.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
45.67%
Kiểm soát bóng
36%
13.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.3
0.9
Bàn thua
2.1
4.7
Phạt góc
4.2
2.3
Thẻ vàng
2
3.8
Sút trúng cầu môn
3.1
40.8%
Kiểm soát bóng
39.1%
10.9
Phạm lỗi
7.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vejle (28trận)
Chủ
Khách
AC Horsens (26trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
5
4
HT-H/FT-T
1
5
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
4
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
4
2
HT-B/FT-B
3
2
2
2