Vejle
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
AC Horsens
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.83
0.83
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.84
0.84
1
1.99
1.99
X
3.35
3.35
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.28
1.28
+0.25
0.68
0.68
O
1
1.06
1.06
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Vejle
Phút
AC Horsens
Hugo Ekitike 1 - 0
18'
Lukas Ahlefeld Engel 2 - 0
31'
46'
Hallur Hansson
Ra sân: David Kjaer Kruse
Ra sân: David Kjaer Kruse
46'
Lirim Qamili
Ra sân: Muamer Brajanac
Ra sân: Muamer Brajanac
Hugo Ekitike 3 - 0
Kiến tạo: Alan Sousa
Kiến tạo: Alan Sousa
57'
65'
Alexander Ludwig
Ra sân: James Gomez
Ra sân: James Gomez
65'
Nicolai Brock-Madsen
Ra sân: Bjarke Jacobsen
Ra sân: Bjarke Jacobsen
65'
Nikolas Dyhr
Ra sân: Peter Nymann Mikkelsen
Ra sân: Peter Nymann Mikkelsen
71'
Jonas Gemmer
German Onugkha
Ra sân: Hugo Ekitike
Ra sân: Hugo Ekitike
72'
Ylber Ramadani
Ra sân: Arbnor Mucolli
Ra sân: Arbnor Mucolli
72'
Viljornur Davidsen
Ra sân: Pierre Bengtsson
Ra sân: Pierre Bengtsson
77'
Thomas Gundelund Nielsen
Ra sân: Jacob Schoop
Ra sân: Jacob Schoop
77'
Lucas Jensen
Ra sân: Lukas Ahlefeld Engel
Ra sân: Lukas Ahlefeld Engel
80'
90'
Lirim Qamili
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vejle
AC Horsens
7
Phạt góc
1
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
4
10
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
2
19
Sút Phạt
9
55%
Kiểm soát bóng
45%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
7
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
1
2
Cứu thua
7
125
Pha tấn công
91
35
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Vejle
4-1-4-1
4-1-3-2
AC Horsens
45
Brunst-Z...
33
Bengtsso...
4
Ojala
22
Kolinger
77
Yamga
6
Afagh
8
Engel
20
Schoop
11
Mucolli
50
Sousa
23
2
Ekitike
1
Delac
11
Mikkelse...
21
Gomez
4
Hansen
15
Jacobsen
8
Jacobsen
14
Gemmer
23
Kruse
9
Andreass...
29
Brajanac
17
Tengsted...
Đội hình dự bị
Vejle
Viljornur Davidsen
3
Thomas Gundelund Nielsen
14
Lucas Jensen
17
Dominik Kovacic
24
Ylber Ramadani
16
German Onugkha
13
Indy Groothuizen
21
AC Horsens
44
Nicolai Brock-Madsen
18
Lirim Qamili
6
Nikolas Dyhr
22
Aleksander Stankovic
33
Alexander Ludwig
12
Rune Frantsen
10
Hallur Hansson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
3
2.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
45.67%
Kiểm soát bóng
36%
13.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.3
0.9
Bàn thua
2.1
4.7
Phạt góc
4.2
2.3
Thẻ vàng
2
3.8
Sút trúng cầu môn
3.1
40.8%
Kiểm soát bóng
39.1%
10.9
Phạm lỗi
7.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vejle (28trận)
Chủ
Khách
AC Horsens (26trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
5
4
HT-H/FT-T
1
5
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
4
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
4
2
HT-B/FT-B
3
2
2
2