Vòng 1
01:45 ngày 15/08/2022
Venezia
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Genoa
Địa điểm: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.93
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.25
X
3.30
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 0.75
0.75
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Venezia Venezia
Phút
Genoa Genoa
38'
match goal 0 - 1 Manolo Portanova
Kiến tạo: Milan Badelj
54'
match yellow.png Albert Gudmundsson
Francesco Zampano match yellow.png
58'
Gianluca Busio match yellow.png
61'
Dennis Johnsen 1 - 1 match goal
68'
Pietro Ceccaroni match yellow.png
79'
87'
match goal 1 - 2 Kelvin Yeboah
Kiến tạo: Albert Gudmundsson
90'
match yellow.png Mattia Bani
Domen Crnigoj match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Venezia Venezia
Genoa Genoa
1
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
4
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
401
 
Số đường chuyền
 
390
7
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
12
15
 
Thử thách
 
9
85
 
Pha tấn công
 
106
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 3.33
54.67% Kiểm soát bóng 39.67%
14 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.4
5.7 Phạt góc 4.4
1.6 Thẻ vàng 1.7
5.4 Sút trúng cầu môn 3.7
52.2% Kiểm soát bóng 44.8%
12.8 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Venezia (35trận)
Chủ Khách
Genoa (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
4
2
HT-H/FT-T
4
4
1
6
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
0
4
3
3
HT-B/FT-H
2
0
2
3
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
1
4
2
2
HT-B/FT-B
0
3
3
1