Ventforet Kofu
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
1.94
1.94
X
3.25
3.25
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.78
0.78
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Blaublitz Akita
63'
SAITO Ryuji
Ra sân: Ryota Nakamura
Ra sân: Ryota Nakamura
Yoshiki Torikai
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
64'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
Ra sân: Willian Lira Sousa
64'
73'
Hayate Take
Ra sân: SAITO Ryuji
Ra sân: SAITO Ryuji
73'
Naoki Inoue
Ra sân: Taira Shige
Ra sân: Taira Shige
77'
Ken Hisatomi
Ra sân: Masaki Okino
Ra sân: Masaki Okino
Ryohei Arai 1 - 0
84'
Ryotaro Nakamura
Ra sân: Jin Izumisawa
Ra sân: Jin Izumisawa
87'
Fumitaka Kitatani
Ra sân: Gakuto Notsuda
Ra sân: Gakuto Notsuda
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Blaublitz Akita
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
12
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
3
12
Sút Phạt
13
58%
Kiểm soát bóng
42%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
12
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
3
64
Pha tấn công
68
53
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
Blaublitz Akita
41
Hasegawa
8
Arai
30
Urakami
40
Marreiro...
23
Sekiguch...
31
Okanishi...
10
Sousa
39
Izumisaw...
17
Araki
24
Yamada
16
Notsuda
6
Wakasa
29
Saito
21
Tanaka
22
Okino
7
Fukoin
3
Suzuki
2
Tanioku
50
Kaga
8
Shige
23
Inaba
9
Nakamura
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Takashi Kanai
5
Kazushi Mitsuhira
9
Yoshiki Torikai
18
Kohei Kawata
1
Ryotaro Nakamura
15
Fumitaka Kitatani
13
Paulo Baya
25
Blaublitz Akita
1
Yoshiaki Arai
11
Ken Hisatomi
4
Mizuki Aiba
13
SAITO Ryuji
33
Ryutaro Iio
16
Naoki Inoue
19
Hayate Take
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
5.67
4.33
Sút trúng cầu môn
5
42%
Kiểm soát bóng
38.67%
12.33
Phạm lỗi
11.67
1.33
Thẻ vàng
2
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.3
1.2
Bàn thua
0.6
5.6
Phạt góc
5.4
3.7
Sút trúng cầu môn
4.7
47.5%
Kiểm soát bóng
41.9%
12.4
Phạm lỗi
12.7
1.4
Thẻ vàng
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (11trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
3
0
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
2