Vòng 14
12:00 ngày 15/05/2021
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
1.94
X
3.25
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 0.75
0.77
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
63'
match change SAITO Ryuji
Ra sân: Ryota Nakamura
Yoshiki Torikai
Ra sân: Motoki Hasegawa
match change
64'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
match change
64'
73'
match change Hayate Take
Ra sân: SAITO Ryuji
73'
match change Naoki Inoue
Ra sân: Taira Shige
77'
match change Ken Hisatomi
Ra sân: Masaki Okino
Ryohei Arai 1 - 0 match goal
84'
Ryotaro Nakamura
Ra sân: Jin Izumisawa
match change
87'
Fumitaka Kitatani
Ra sân: Gakuto Notsuda
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
3
64
 
Pha tấn công
 
68
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Takashi Kanai
9
Kazushi Mitsuhira
18
Yoshiki Torikai
1
Kohei Kawata
15
Ryotaro Nakamura
13
Fumitaka Kitatani
25
Paulo Baya
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
41
Hasegawa
8
Arai
30
Urakami
40
Marreiro...
23
Sekiguch...
31
Okanishi...
10
Sousa
39
Izumisaw...
17
Araki
24
Yamada
16
Notsuda
6
Wakasa
29
Saito
21
Tanaka
22
Okino
7
Fukoin
3
Suzuki
2
Tanioku
50
Kaga
8
Shige
23
Inaba
9
Nakamura

Substitutes

1
Yoshiaki Arai
11
Ken Hisatomi
4
Mizuki Aiba
13
SAITO Ryuji
33
Ryutaro Iio
16
Naoki Inoue
19
Hayate Take
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Takashi Kanai 5
Kazushi Mitsuhira 9
Yoshiki Torikai 18
Kohei Kawata 1
Ryotaro Nakamura 15
Fumitaka Kitatani 13
Paulo Baya 25
Ventforet Kofu Blaublitz Akita
1 Yoshiaki Arai
11 Ken Hisatomi
4 Mizuki Aiba
13 SAITO Ryuji
33 Ryutaro Iio
16 Naoki Inoue
19 Hayate Take

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5
42% Kiểm soát bóng 38.67%
12.33 Phạm lỗi 11.67
1.33 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 0.6
5.6 Phạt góc 5.4
3.7 Sút trúng cầu môn 4.7
47.5% Kiểm soát bóng 41.9%
12.4 Phạm lỗi 12.7
1.4 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (11trận)
Chủ Khách
Blaublitz Akita (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
3
0
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
2