Ventforet Kofu
Đã kết thúc
3
-
3
(0 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
1.94
1.94
X
3.40
3.40
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.79
0.79
O
1
1.06
1.06
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Mito Hollyhock
21'
Yuji Kimura
Ra sân: Takahiro Nakazato
Ra sân: Takahiro Nakazato
33'
Stevia Agbus Mikuni
46'
Ryotaro Ito
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
48'
0 - 1 Ryotaro Ito
Riku Yamada 1 - 1
54'
Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Hidehiro Sugai
Ra sân: Hidehiro Sugai
59'
60'
1 - 2 Masato Nakayama
Willian Lira Sousa 2 - 2
63'
72'
Shota Fujio
Ra sân: Koya Okuda
Ra sân: Koya Okuda
72'
Jun Kanakubo
Ra sân: Masato Nakayama
Ra sân: Masato Nakayama
Yoshiki Torikai
Ra sân: Gakuto Notsuda
Ra sân: Gakuto Notsuda
73'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
Ra sân: Willian Lira Sousa
73'
82'
2 - 3 Ryotaro Ito
83'
Jefferson David Tabinas
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ra sân: Kai Matsuzaki
Junma Miyazaki
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
88'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Ryotaro Nakamura
Ra sân: Ryotaro Nakamura
88'
Holneiker Mendes Marreiros 3 - 3
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Mito Hollyhock
9
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
13
10
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
7
11
Sút Phạt
6
63%
Kiểm soát bóng
37%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
5
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
5
137
Pha tấn công
128
53
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
Mito Hollyhock
16
Notsuda
1
Kawata
2
Sugai
17
Araki
24
Yamada
15
Nakamura
40
Marreiro...
30
Urakami
10
Sousa
8
Arai
41
Hasegawa
14
Matsuzak...
17
Niizato
15
Okuda
43
Suzuki
40
Kuroishi
11
Ando
9
Nakayama
16
Niekawa
50
Nakazato
3
Osaki
33
Mikuni
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Kazushi Mitsuhira
9
Tatsushi Koyanagi
3
Hideomi Yamamoto
4
Yoshiki Torikai
18
Yuto Koizumi
21
Masahiro Sekiguchi
23
Junma Miyazaki
19
Mito Hollyhock
4
Jefferson David Tabinas
41
Kaiho Nakayama
8
Yuto Mori
10
Jun Kanakubo
46
Ryotaro Ito
2
31
Shota Fujio
5
Yuji Kimura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
3.67
42.33%
Kiểm soát bóng
56%
13
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.5
1.2
Bàn thua
1
5.8
Phạt góc
4.6
1.7
Thẻ vàng
1.2
3.8
Sút trúng cầu môn
3
48.3%
Kiểm soát bóng
50.6%
12.5
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (10trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
3
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0