Vòng 42
11:00 ngày 05/12/2021
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 3 - 3 (0 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
1.94
X
3.40
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 1
1.06
U 1
0.84

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
21'
match change Yuji Kimura
Ra sân: Takahiro Nakazato
33'
match yellow.png Stevia Agbus Mikuni
46'
match change Ryotaro Ito
Ra sân: Mizuki Ando
48'
match goal 0 - 1 Ryotaro Ito
Riku Yamada 1 - 1 match goal
54'
Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Hidehiro Sugai
match change
59'
60'
match goal 1 - 2 Masato Nakayama
Willian Lira Sousa 2 - 2 match goal
63'
72'
match change Shota Fujio
Ra sân: Koya Okuda
72'
match change Jun Kanakubo
Ra sân: Masato Nakayama
Yoshiki Torikai
Ra sân: Gakuto Notsuda
match change
73'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
match change
73'
82'
match goal 2 - 3 Ryotaro Ito
83'
match change Jefferson David Tabinas
Ra sân: Kai Matsuzaki
Junma Miyazaki
Ra sân: Motoki Hasegawa
match change
88'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Ryotaro Nakamura
match change
88'
Holneiker Mendes Marreiros 3 - 3 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
9
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
13
10
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
7
11
 
Sút Phạt
 
6
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
5
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
5
137
 
Pha tấn công
 
128
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Kazushi Mitsuhira
3
Tatsushi Koyanagi
4
Hideomi Yamamoto
18
Yoshiki Torikai
21
Yuto Koizumi
23
Masahiro Sekiguchi
19
Junma Miyazaki
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
16
Notsuda
1
Kawata
2
Sugai
17
Araki
24
Yamada
15
Nakamura
40
Marreiro...
30
Urakami
10
Sousa
8
Arai
41
Hasegawa
14
Matsuzak...
17
Niizato
15
Okuda
43
Suzuki
40
Kuroishi
11
Ando
9
Nakayama
16
Niekawa
50
Nakazato
3
Osaki
33
Mikuni

Substitutes

4
Jefferson David Tabinas
41
Kaiho Nakayama
8
Yuto Mori
10
Jun Kanakubo
46
Ryotaro Ito
31
Shota Fujio
5
Yuji Kimura
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Kazushi Mitsuhira 9
Tatsushi Koyanagi 3
Hideomi Yamamoto 4
Yoshiki Torikai 18
Yuto Koizumi 21
Masahiro Sekiguchi 23
Junma Miyazaki 19
Ventforet Kofu Mito Hollyhock
4 Jefferson David Tabinas
41 Kaiho Nakayama
8 Yuto Mori
10 Jun Kanakubo
46 Ryotaro Ito 2
31 Shota Fujio
5 Yuji Kimura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
42.33% Kiểm soát bóng 56%
13 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.5
1.2 Bàn thua 1
5.8 Phạt góc 4.6
1.7 Thẻ vàng 1.2
3.8 Sút trúng cầu môn 3
48.3% Kiểm soát bóng 50.6%
12.5 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (10trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
3
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0