Ventforet Kofu
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
1.02
1.02
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.04
1.04
1
1.60
1.60
X
3.60
3.60
2
5.60
5.60
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.97
0.97
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Renofa Yamaguchi
Masahiro Sekiguchi
43'
51'
0 - 1 Ayumu Kawai
Ryotaro Nakamura 1 - 1
55'
Ryotaro Nakamura(OW) 2 - 1
55'
69'
Hiroto Ishikawa
Ra sân: Naoto Sawai
Ra sân: Naoto Sawai
Yoshiki Torikai
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
69'
75'
Riku Kamigaki
Ra sân: Riku Tanaka
Ra sân: Riku Tanaka
75'
Yuki Kusano
Ra sân: Yatsunori Shimaya
Ra sân: Yatsunori Shimaya
81'
2 - 2 Riku Kamigaki
Gakuto Notsuda
Ra sân: Hideomi Yamamoto
Ra sân: Hideomi Yamamoto
84'
Willian Lira Sousa
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
84'
90'
Ren Komatsu
Ra sân: Kentaro Sato
Ra sân: Kentaro Sato
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Renofa Yamaguchi
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
7
10
Sút Phạt
11
49%
Kiểm soát bóng
51%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
8
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
4
3
Cứu thua
5
84
Pha tấn công
73
41
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
Renofa Yamaguchi
13
Kitatani
15
Nakamura
39
Izumisaw...
9
Mitsuhir...
4
Yamamoto
17
Araki
24
Yamada
31
Okanishi...
23
Sekiguch...
30
Urakami
41
Hasegawa
14
Sawai
21
Kentaro
15
Kawai
8
SATO
10
Ikegami
46
Takai
3
Paixao
28
Manabe
6
Watanabe
29
Tanaka
11
Shimaya
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Paulo Baya
25
Gakuto Notsuda
16
Kohei Kawata
1
Yoshiki Torikai
18
Willian Lira Sousa
10
Takashi Kanai
5
Riku Nozawa
22
Renofa Yamaguchi
17
Daisuke Yoshimitsu
26
Riku Kamigaki
31
Yuki Kusano
16
Kensei Ukita
18
Ren Komatsu
13
Takumi Kusumoto
44
Hiroto Ishikawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
8
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
42%
Kiểm soát bóng
54%
12.33
Phạm lỗi
9.67
1.33
Thẻ vàng
1
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.2
1.2
Bàn thua
0.9
5.6
Phạt góc
6.1
3.7
Sút trúng cầu môn
4.3
47.5%
Kiểm soát bóng
51.2%
12.4
Phạm lỗi
8.7
1.4
Thẻ vàng
1.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (11trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
0
1
2
0