Vòng 16
12:00 ngày 14/05/2022
Ventforet Kofu 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
1.84
X
3.25
2
4.35
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 0.75
0.83
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Willian Lira Sousa 1 - 0
Kiến tạo: Motoki Hasegawa
match goal
2'
Riku Yamada match yellow.png
34'
46'
match change Hiroto Ishikawa
Ra sân: Hikaru Manabe
Sho Araki
Ra sân: Masahiro Sekiguchi
match change
65'
Junma Miyazaki
Ra sân: Yoshiki Torikai
match change
65'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
match change
65'
69'
match change Joji Ikegami
Ra sân: Koji Yamase
76'
match goal 1 - 1 Daisuke Takagi
Kiến tạo: Joji Ikegami
76'
match change Yatsunori Shimaya
Ra sân: Takaya Numata
76'
match change Riku Kamigaki
Ra sân: Kensuke SATO
Junma Miyazaki match red
79'
81'
match change Kosuke Kikuchi
Ra sân: Hirofumi Watanabe
Yuzuki Yamato
Ra sân: Iwana Kobayashi
match change
88'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Toshiki Ishikawa
match change
88'
90'
match yellow.png Kento Hashimoto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
9
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
7
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
3
79
 
Pha tấn công
 
89
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Nagi Matsumoto
25
Yuzuki Yamato
9
Kazushi Mitsuhira
7
Sho Araki
11
Bruno Pereira de Albuquerque
31
Kosuke Okanishio
19
Junma Miyazaki
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
24
Yamada
18
Torikai
2
Sugai
1
Kawata
10
Sousa
16
Hayashid...
5
Urakami
23
Sekiguch...
27
Kobayash...
41
Hasegawa
26
Ishikawa
21
Kentaro
18
Takagi
20
Tanaka
8
SATO
19
Numata
3
Paixao
14
Hashimot...
30
Kodama
6
Watanabe
33
Yamase
4
Manabe

Substitutes

26
Riku Kamigaki
2
Kosuke Kikuchi
10
Joji Ikegami
31
Riku Terakado
5
Kentaro Sato
7
Hiroto Ishikawa
11
Yatsunori Shimaya
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Nagi Matsumoto 20
Yuzuki Yamato 25
Kazushi Mitsuhira 9
Sho Araki 7
Bruno Pereira de Albuquerque 11
Kosuke Okanishio 31
Junma Miyazaki 19
Ventforet Kofu Renofa Yamaguchi
26 Riku Kamigaki
2 Kosuke Kikuchi
10 Joji Ikegami
31 Riku Terakado
5 Kentaro Sato
7 Hiroto Ishikawa
11 Yatsunori Shimaya

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 8
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
42% Kiểm soát bóng 54%
12.33 Phạm lỗi 9.67
1.33 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 0.9
5.6 Phạt góc 6.1
3.7 Sút trúng cầu môn 4.3
47.5% Kiểm soát bóng 51.2%
12.4 Phạm lỗi 8.7
1.4 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (11trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
0
1
2
0