Ventforet Kofu 1
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
1.84
1.84
X
3.25
3.25
2
4.35
4.35
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.84
0.84
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Renofa Yamaguchi
Willian Lira Sousa 1 - 0
Kiến tạo: Motoki Hasegawa
Kiến tạo: Motoki Hasegawa
2'
Riku Yamada
34'
46'
Hiroto Ishikawa
Ra sân: Hikaru Manabe
Ra sân: Hikaru Manabe
Sho Araki
Ra sân: Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Masahiro Sekiguchi
65'
Junma Miyazaki
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
65'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
Ra sân: Willian Lira Sousa
65'
69'
Joji Ikegami
Ra sân: Koji Yamase
Ra sân: Koji Yamase
76'
1 - 1 Daisuke Takagi
Kiến tạo: Joji Ikegami
Kiến tạo: Joji Ikegami
76'
Yatsunori Shimaya
Ra sân: Takaya Numata
Ra sân: Takaya Numata
76'
Riku Kamigaki
Ra sân: Kensuke SATO
Ra sân: Kensuke SATO
Junma Miyazaki
79'
81'
Kosuke Kikuchi
Ra sân: Hirofumi Watanabe
Ra sân: Hirofumi Watanabe
Yuzuki Yamato
Ra sân: Iwana Kobayashi
Ra sân: Iwana Kobayashi
88'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Toshiki Ishikawa
Ra sân: Toshiki Ishikawa
88'
90'
Kento Hashimoto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Renofa Yamaguchi
4
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
5
10
Sút Phạt
9
43%
Kiểm soát bóng
57%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
7
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
2
3
Cứu thua
3
79
Pha tấn công
89
41
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
Renofa Yamaguchi
24
Yamada
18
Torikai
2
Sugai
1
Kawata
10
Sousa
16
Hayashid...
5
Urakami
23
Sekiguch...
27
Kobayash...
41
Hasegawa
26
Ishikawa
21
Kentaro
18
Takagi
20
Tanaka
8
SATO
19
Numata
3
Paixao
14
Hashimot...
30
Kodama
6
Watanabe
33
Yamase
4
Manabe
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Nagi Matsumoto
20
Yuzuki Yamato
25
Kazushi Mitsuhira
9
Sho Araki
7
Bruno Pereira de Albuquerque
11
Kosuke Okanishio
31
Junma Miyazaki
19
Renofa Yamaguchi
26
Riku Kamigaki
2
Kosuke Kikuchi
10
Joji Ikegami
31
Riku Terakado
5
Kentaro Sato
7
Hiroto Ishikawa
11
Yatsunori Shimaya
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
8
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
42%
Kiểm soát bóng
54%
12.33
Phạm lỗi
9.67
1.33
Thẻ vàng
1
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.2
1.2
Bàn thua
0.9
5.6
Phạt góc
6.1
3.7
Sút trúng cầu môn
4.3
47.5%
Kiểm soát bóng
51.2%
12.4
Phạm lỗi
8.7
1.4
Thẻ vàng
1.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (11trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
0
1
2
0