Ventforet Kofu
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
SC Sagamihara
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.76
0.76
+0.5
1.13
1.13
O
2.25
0.80
0.80
U
2.25
1.06
1.06
1
1.76
1.76
X
3.40
3.40
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.96
0.96
O
1
1.16
1.16
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
SC Sagamihara
Motoki Hasegawa
3'
Riku Yamada 1 - 0
18'
Motoki Hasegawa 2 - 0
23'
46'
Ryoma Ishida
Ra sân: Ren Shibamoto
Ra sân: Ren Shibamoto
59'
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
Ra sân: ANDO Tsubasa
Ra sân: ANDO Tsubasa
60'
Jungo Fujimoto
Ra sân: Masashi Wada
Ra sân: Masashi Wada
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Jin Izumisawa
Ra sân: Jin Izumisawa
71'
Junma Miyazaki
Ra sân: Koki Arita
Ra sân: Koki Arita
83'
Gakuto Notsuda
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
87'
Ryohei Arai
Ra sân: Fumitaka Kitatani
Ra sân: Fumitaka Kitatani
88'
89'
Romulo Cabral Pereira Pinto
Ra sân: Kota Hoshi
Ra sân: Kota Hoshi
Hideyuki Nozawan
90'
Kosuke Okanishio
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
SC Sagamihara
9
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
3
8
Sút Phạt
9
57%
Kiểm soát bóng
43%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
9
Phạm lỗi
8
2
Cứu thua
4
140
Pha tấn công
113
64
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
SC Sagamihara
41
Hasegawa
23
Sekiguch...
40
Marreiro...
30
Urakami
31
Okanishi...
11
Arita
6
Nozawan
24
Yamada
17
Araki
39
Izumisaw...
13
Kitatani
15
Kawakami
2
Tada
32
Shibamot...
24
Kamata
17
Hoshi
5
Umei
23
Hiramats...
14
Tsubasa
19
Funaki
16
Miura
27
Wada
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Ryohei Arai
8
Junma Miyazaki
19
Takashi Kanai
5
Gakuto Notsuda
16
Hideomi Yamamoto
4
Yoshiki Torikai
18
Yuto Koizumi
21
SC Sagamihara
21
Akihiko Takeshige
33
Takahide Umebachi
9
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
4
Jungo Fujimoto
18
Tatsuya Shirai
10
Romulo Cabral Pereira Pinto
13
Ryoma Ishida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
1.67
44.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
11
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
0.6
1.6
Bàn thua
0.6
6.1
Phạt góc
3.7
1.2
Thẻ vàng
1.5
5.2
Sút trúng cầu môn
3.1
46.5%
Kiểm soát bóng
44.4%
11.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (6trận)
Chủ
Khách
SC Sagamihara (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0