Vòng 9
17:00 ngày 21/04/2021
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
SC Sagamihara
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.76
+0.5
1.13
O 2.25
0.80
U 2.25
1.06
1
1.76
X
3.40
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 1
1.16
U 1
0.76

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
SC Sagamihara SC Sagamihara
Motoki Hasegawa match yellow.png
3'
Riku Yamada 1 - 0 match goal
18'
Motoki Hasegawa 2 - 0 match goal
23'
46'
match change Ryoma Ishida
Ra sân: Ren Shibamoto
59'
match change Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
Ra sân: ANDO Tsubasa
60'
match change Jungo Fujimoto
Ra sân: Masashi Wada
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Jin Izumisawa
match change
71'
Junma Miyazaki
Ra sân: Koki Arita
match change
83'
Gakuto Notsuda
Ra sân: Motoki Hasegawa
match change
87'
Ryohei Arai
Ra sân: Fumitaka Kitatani
match change
88'
89'
match change Romulo Cabral Pereira Pinto
Ra sân: Kota Hoshi
Hideyuki Nozawan match yellow.png
90'
Kosuke Okanishio match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
SC Sagamihara SC Sagamihara
9
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Sút Phạt
 
9
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
9
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Cứu thua
 
4
140
 
Pha tấn công
 
113
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Ryohei Arai
19
Junma Miyazaki
5
Takashi Kanai
16
Gakuto Notsuda
4
Hideomi Yamamoto
18
Yoshiki Torikai
21
Yuto Koizumi
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
SC Sagamihara SC Sagamihara
41
Hasegawa
23
Sekiguch...
40
Marreiro...
30
Urakami
31
Okanishi...
11
Arita
6
Nozawan
24
Yamada
17
Araki
39
Izumisaw...
13
Kitatani
15
Kawakami
2
Tada
32
Shibamot...
24
Kamata
17
Hoshi
5
Umei
23
Hiramats...
14
Tsubasa
19
Funaki
16
Miura
27
Wada

Substitutes

21
Akihiko Takeshige
33
Takahide Umebachi
9
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
4
Jungo Fujimoto
18
Tatsuya Shirai
10
Romulo Cabral Pereira Pinto
13
Ryoma Ishida
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Ryohei Arai 8
Junma Miyazaki 19
Takashi Kanai 5
Gakuto Notsuda 16
Hideomi Yamamoto 4
Yoshiki Torikai 18
Yuto Koizumi 21
Ventforet Kofu SC Sagamihara
21 Akihiko Takeshige
33 Takahide Umebachi
9 Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
4 Jungo Fujimoto
18 Tatsuya Shirai
10 Romulo Cabral Pereira Pinto
13 Ryoma Ishida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 1.67
44.33% Kiểm soát bóng 52.33%
11 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.6
1.6 Bàn thua 0.6
6.1 Phạt góc 3.7
1.2 Thẻ vàng 1.5
5.2 Sút trúng cầu môn 3.1
46.5% Kiểm soát bóng 44.4%
11.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (6trận)
Chủ Khách
SC Sagamihara (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0