Ventforet Kofu
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Thespa Kusatsu
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.07
1.07
+0.5
0.81
0.81
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.07
2.07
X
3.10
3.10
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.29
1.29
+0.25
0.65
0.65
O
0.75
0.86
0.86
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Thespa Kusatsu
Sho Araki
Ra sân: Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Masahiro Sekiguchi
46'
46'
Shumpei Fukahori
Ra sân: Toshiya Tanaka
Ra sân: Toshiya Tanaka
46'
Towa Yamane
Ra sân: Taiki Amagasa
Ra sân: Taiki Amagasa
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
Ra sân: Willian Lira Sousa
60'
Junma Miyazaki
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
69'
71'
Yuto Nakayama
Ra sân: Koji Okumura
Ra sân: Koji Okumura
73'
Akito Takagi
Ra sân: Shu Hiramatsu
Ra sân: Shu Hiramatsu
81'
Shuto Kitagawa
Ra sân: Junya Kato
Ra sân: Junya Kato
Kazushi Mitsuhira 1 - 0
Kiến tạo: Iwana Kobayashi
Kiến tạo: Iwana Kobayashi
83'
Bruno Pereira de Albuquerque
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Thespa Kusatsu
8
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
17
Tổng cú sút
7
7
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
6
9
Sút Phạt
11
55%
Kiểm soát bóng
45%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
8
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
1
2
Cứu thua
4
93
Pha tấn công
85
76
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
Thespa Kusatsu
24
Yamada
2
Sugai
18
Torikai
1
Kawata
23
Sekiguch...
5
Urakami
10
Sousa
27
Kobayash...
41
Hasegawa
26
Ishikawa
22
Nozawa
21
Kushibik...
3
Hatao
10
Tanaka
7
Kato
25
Kojima
8
Iwakami
6
Uchida
38
Amagasa
23
Hiramats...
27
Okumura
2
Shirowa
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Yuto Koizumi
21
Kazushi Mitsuhira
9
Sho Araki
7
Bruno Pereira de Albuquerque
11
Koya Hayashida
16
Junma Miyazaki
19
Riku Iijima
15
Thespa Kusatsu
11
Shumpei Fukahori
41
Yuto Nakayama
44
Koji Yamada
32
Kodai Watanabe
9
Shuto Kitagawa
30
Towa Yamane
39
Akito Takagi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
3.33
42.33%
Kiểm soát bóng
51.33%
13
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.5
1.2
Bàn thua
1.5
5.8
Phạt góc
4.2
1.7
Thẻ vàng
1.4
3.8
Sút trúng cầu môn
3.2
48.3%
Kiểm soát bóng
50.5%
12.5
Phạm lỗi
9.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (10trận)
Chủ
Khách
Thespa Kusatsu (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
3
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
0
1
3
0