Ventforet Kofu
Đã kết thúc
6
-
2
(4 - 0)
Thespa Kusatsu
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
1.82
1.82
X
3.40
3.40
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.92
0.92
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Thespa Kusatsu
Sho Araki 1 - 0
7'
Gakuto Notsuda 2 - 0
12'
Gakuto Notsuda 3 - 0
13'
25'
Yuzo Iwakami
Ra sân: Koji Okumura
Ra sân: Koji Okumura
25'
Shoi Yoshinaga
Ra sân: Justin Toshiki Kinjo
Ra sân: Justin Toshiki Kinjo
Yoshiki Torikai 4 - 0
32'
Jin Izumisawa 5 - 0
64'
68'
Tomoyuki Shiraishi
Ra sân: Tatsuya Uchida
Ra sân: Tatsuya Uchida
68'
Akito Takagi
Ra sân: Shuto Kitagawa
Ra sân: Shuto Kitagawa
71'
5 - 1 Tomoyuki Shiraishi
Motoki Hasegawa
Ra sân: Hideyuki Nozawan
Ra sân: Hideyuki Nozawan
73'
Takashi Kanai
Ra sân: Sho Araki
Ra sân: Sho Araki
73'
79'
Yuriya Takahashi
Ra sân: Kazune Kubota
Ra sân: Kazune Kubota
Riku Nozawa
Ra sân: Jin Izumisawa
Ra sân: Jin Izumisawa
85'
Paulo Baya
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
85'
Motoki Hasegawa 6 - 1
87'
Riku NAKAYAMA
Ra sân: Gakuto Notsuda
Ra sân: Gakuto Notsuda
90'
90'
6 - 2 Genki Omae
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Thespa Kusatsu
8
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
18
Tổng cú sút
8
9
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
5
8
Sút Phạt
8
52%
Kiểm soát bóng
48%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
6
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
1
1
Cứu thua
5
111
Pha tấn công
105
91
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
Thespa Kusatsu
3
Koyanagi
17
Araki
6
Nozawan
18
Torikai
1
Kawata
16
2
Notsuda
39
Izumisaw...
8
Arai
30
Urakami
23
Sekiguch...
10
Sousa
3
Hatao
11
Tanaka
16
Kubota
32
Watanabe
27
Okumura
9
Kitagawa
21
Matsubar...
15
Kinjo
6
Uchida
41
Nakayama
50
Omae
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Riku NAKAYAMA
7
Paulo Baya
25
Riku Nozawa
22
Motoki Hasegawa
41
Takashi Kanai
5
Kosuke Okanishio
31
Koki Arita
11
Thespa Kusatsu
8
Yuzo Iwakami
19
Tomoyuki Shiraishi
39
Akito Takagi
36
Shoi Yoshinaga
1
Keiki Shimizu
22
Yuriya Takahashi
14
So Hirao
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
3.67
5.33
Phạt góc
6.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3
42%
Kiểm soát bóng
57%
12.33
Phạm lỗi
7
1.33
Thẻ vàng
1.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.5
1.2
Bàn thua
2
5.6
Phạt góc
4.2
3.7
Sút trúng cầu môn
2.8
47.5%
Kiểm soát bóng
52.5%
12.4
Phạm lỗi
9.3
1.4
Thẻ vàng
1.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (11trận)
Chủ
Khách
Thespa Kusatsu (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
3
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
0
1
4
0