Vòng 13
12:00 ngày 09/05/2021
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
2.05
X
3.40
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 1
1.00
U 1
0.90

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Yoshiki Torikai
Ra sân: Motoki Hasegawa
match change
46'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
match change
46'
Kazushi Mitsuhira 1 - 0 match goal
47'
Yoshiki Torikai 2 - 0 match goal
59'
69'
match change Jin Hanato
Ra sân: Taiga Ishiura
69'
match change Seiya Baba
Ra sân: Ryota Kajikawa
Paulo Baya
Ra sân: Jin Izumisawa
match change
72'
81'
match change Haruya Ide
Ra sân: Yuhei Sato
82'
match change Kazuki Anzai
Ra sân: Masashi Wakasa
89'
match change Yuan Matsuhashi
Ra sân: Junki Koike

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
2
11
 
Sút Phạt
 
10
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
10
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
1
77
 
Pha tấn công
 
69
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Takashi Kanai
9
Kazushi Mitsuhira
18
Yoshiki Torikai
15
Ryotaro Nakamura
13
Fumitaka Kitatani
25
Paulo Baya
21
Yuto Koizumi
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
41
Hasegawa
8
Arai
40
Marreiro...
30
Urakami
23
Sekiguch...
31
Okanishi...
10
Sousa
24
Yamada
17
Araki
16
Notsuda
39
Izumisaw...
1
Shibasak...
15
Uduka
27
Sato
11
Yamashit...
14
Ishiura
9
Sato
17
Kato
19
Koike
4
Kajikawa
28
Yamaguch...
2
Wakasa

Substitutes

22
Seiya Baba
8
Haruya Ide
33
Rikuto Hashimoto
25
Jin Hanato
18
Yuan Matsuhashi
42
Kazuki Anzai
21
Yuya Nagasawa
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Takashi Kanai 5
Kazushi Mitsuhira 9
Yoshiki Torikai 18
Ryotaro Nakamura 15
Fumitaka Kitatani 13
Paulo Baya 25
Yuto Koizumi 21
Ventforet Kofu Tokyo Verdy
22 Seiya Baba
8 Haruya Ide
33 Rikuto Hashimoto
25 Jin Hanato
18 Yuan Matsuhashi
42 Kazuki Anzai
21 Yuya Nagasawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4.67
42.33% Kiểm soát bóng 47.67%
13 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.4
5.8 Phạt góc 4.4
1.7 Thẻ vàng 1.3
3.8 Sút trúng cầu môn 4.1
48.3% Kiểm soát bóng 46.4%
12.5 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (10trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
3
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1