Ventforet Kofu
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
1.04
1.04
1
2.05
2.05
X
3.40
3.40
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.74
0.74
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Tokyo Verdy
Yoshiki Torikai
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
46'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
Ra sân: Willian Lira Sousa
46'
Kazushi Mitsuhira 1 - 0
47'
Yoshiki Torikai 2 - 0
59'
69'
Jin Hanato
Ra sân: Taiga Ishiura
Ra sân: Taiga Ishiura
69'
Seiya Baba
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
Paulo Baya
Ra sân: Jin Izumisawa
Ra sân: Jin Izumisawa
72'
81'
Haruya Ide
Ra sân: Yuhei Sato
Ra sân: Yuhei Sato
82'
Kazuki Anzai
Ra sân: Masashi Wakasa
Ra sân: Masashi Wakasa
89'
Yuan Matsuhashi
Ra sân: Junki Koike
Ra sân: Junki Koike
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Tokyo Verdy
6
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
12
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
2
11
Sút Phạt
10
54%
Kiểm soát bóng
46%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
10
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
1
Cứu thua
1
77
Pha tấn công
69
65
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
Tokyo Verdy
41
Hasegawa
8
Arai
40
Marreiro...
30
Urakami
23
Sekiguch...
31
Okanishi...
10
Sousa
24
Yamada
17
Araki
16
Notsuda
39
Izumisaw...
1
Shibasak...
15
Uduka
27
Sato
11
Yamashit...
14
Ishiura
9
Sato
17
Kato
19
Koike
4
Kajikawa
28
Yamaguch...
2
Wakasa
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Takashi Kanai
5
Kazushi Mitsuhira
9
Yoshiki Torikai
18
Ryotaro Nakamura
15
Fumitaka Kitatani
13
Paulo Baya
25
Yuto Koizumi
21
Tokyo Verdy
22
Seiya Baba
8
Haruya Ide
33
Rikuto Hashimoto
25
Jin Hanato
18
Yuan Matsuhashi
42
Kazuki Anzai
21
Yuya Nagasawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
4.67
42.33%
Kiểm soát bóng
47.67%
13
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.4
1.2
Bàn thua
1.4
5.8
Phạt góc
4.4
1.7
Thẻ vàng
1.3
3.8
Sút trúng cầu môn
4.1
48.3%
Kiểm soát bóng
46.4%
12.5
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (10trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
3
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1