Vòng 35
12:00 ngày 23/10/2021
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
V-Varen Nagasaki
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.76
X
3.00
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.83
O 1
1.11
U 1
0.80

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
4'
match goal 0 - 1 Asahi Uenaka
Motoki Hasegawa 1 - 1 match goal
12'
32'
match yellow.png Caio Cesar da Silva Silveira
Willian Lira Sousa match yellow.png
45'
53'
match change Segundo Victor Ibarbo Guerrero
Ra sân: Takumi NAGURA
Sho Araki match yellow.png
59'
Willian Lira Sousa 2 - 1 match goal
66'
74'
match change Ken Tokura
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
74'
match change Hijiri Kato
Ra sân: Wellington Soares da Silva
Ryotaro Nakamura
Ra sân: Motoki Hasegawa
match change
74'
Hideyuki Nozawan
Ra sân: Gakuto Notsuda
match change
74'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Junma Miyazaki
match change
84'
Yamato Naito
Ra sân: Willian Lira Sousa
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Sút Phạt
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
9
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
0
90
 
Pha tấn công
 
98
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Masahiro Sekiguchi
21
Yuto Koizumi
15
Ryotaro Nakamura
32
Yamato Naito
18
Yoshiki Torikai
4
Hideomi Yamamoto
6
Hideyuki Nozawan
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
19
Miyazaki
41
Hasegawa
8
Arai
10
Sousa
40
Marreiro...
30
Urakami
16
Notsuda
1
Kawata
2
Sugai
24
Yamada
17
Araki
7
Lima
24
Egawa
26
Futami
6
Silveira
22
Kuwasaki
23
Yoneda
16
Maikuma
1
Tomizawa
14
NAGURA
28
Silva
33
Uenaka

Substitutes

32
Segundo Victor Ibarbo Guerrero
8
Ryota Isomura
27
Ken Tokura
11
Keiji Tamada
18
Ryohei Yamazaki
15
Hijiri Kato
31
Gaku Harada
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Masahiro Sekiguchi 23
Yuto Koizumi 21
Ryotaro Nakamura 15
Yamato Naito 32
Yoshiki Torikai 18
Hideomi Yamamoto 4
Hideyuki Nozawan 6
Ventforet Kofu V-Varen Nagasaki
32 Segundo Victor Ibarbo Guerrero
8 Ryota Isomura
27 Ken Tokura
11 Keiji Tamada
18 Ryohei Yamazaki
15 Hijiri Kato
31 Gaku Harada

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 4
4.33 Sút trúng cầu môn 6
42% Kiểm soát bóng 49%
12.33 Phạm lỗi 5
1.33 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.3
1.2 Bàn thua 0.8
5.6 Phạt góc 4.6
3.7 Sút trúng cầu môn 5.3
47.5% Kiểm soát bóng 48.3%
12.4 Phạm lỗi 8.7
1.4 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (11trận)
Chủ Khách
V-Varen Nagasaki (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
4
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
3