Ventforet Kofu
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
V-Varen Nagasaki
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.76
2.76
X
3.00
3.00
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
1.07
1.07
-0
0.83
0.83
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
V-Varen Nagasaki
4'
0 - 1 Asahi Uenaka
Motoki Hasegawa 1 - 1
12'
32'
Caio Cesar da Silva Silveira
Willian Lira Sousa
45'
53'
Segundo Victor Ibarbo Guerrero
Ra sân: Takumi NAGURA
Ra sân: Takumi NAGURA
Sho Araki
59'
Willian Lira Sousa 2 - 1
66'
74'
Ken Tokura
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
74'
Hijiri Kato
Ra sân: Wellington Soares da Silva
Ra sân: Wellington Soares da Silva
Ryotaro Nakamura
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
74'
Hideyuki Nozawan
Ra sân: Gakuto Notsuda
Ra sân: Gakuto Notsuda
74'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
84'
Yamato Naito
Ra sân: Willian Lira Sousa
Ra sân: Willian Lira Sousa
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
V-Varen Nagasaki
7
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
3
13
Sút Phạt
11
44%
Kiểm soát bóng
56%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
9
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
1
Cứu thua
0
90
Pha tấn công
98
53
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
V-Varen Nagasaki
19
Miyazaki
41
Hasegawa
8
Arai
10
Sousa
40
Marreiro...
30
Urakami
16
Notsuda
1
Kawata
2
Sugai
24
Yamada
17
Araki
7
Lima
24
Egawa
26
Futami
6
Silveira
22
Kuwasaki
23
Yoneda
16
Maikuma
1
Tomizawa
14
NAGURA
28
Silva
33
Uenaka
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Masahiro Sekiguchi
23
Yuto Koizumi
21
Ryotaro Nakamura
15
Yamato Naito
32
Yoshiki Torikai
18
Hideomi Yamamoto
4
Hideyuki Nozawan
6
V-Varen Nagasaki
32
Segundo Victor Ibarbo Guerrero
8
Ryota Isomura
27
Ken Tokura
11
Keiji Tamada
18
Ryohei Yamazaki
15
Hijiri Kato
31
Gaku Harada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
0.33
5.33
Phạt góc
4
4.33
Sút trúng cầu môn
6
42%
Kiểm soát bóng
49%
12.33
Phạm lỗi
5
1.33
Thẻ vàng
0.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
2.3
1.2
Bàn thua
0.8
5.6
Phạt góc
4.6
3.7
Sút trúng cầu môn
5.3
47.5%
Kiểm soát bóng
48.3%
12.4
Phạm lỗi
8.7
1.4
Thẻ vàng
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (11trận)
Chủ
Khách
V-Varen Nagasaki (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
4
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
3