Vòng 1/8 Final
22:15 ngày 29/01/2022
Versailles 78 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Toulouse 1
Địa điểm: Toulouse Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.84
+1.75
1.00
O 3
1.02
U 3
0.80
1
1.19
X
5.50
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.86
+0.75
1.02
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Versailles 78 Versailles 78
Phút
Toulouse Toulouse
8'
match yellow.png Makan Traore
Steve Regis Mvoue match red
22'
30'
match yellow.png Waly Diouf
33'
match yellow.png Gustave Akueson
70'
match yellow.png Melvyn Vieira
70'
match yellow.png Kevin Pham Ba
79'
match goal 0 - 1 Kapitbafan Djoco
Kiến tạo: Kevin Pham Ba
Branco van den Boomen match yellow.png
85'
90'
match yellow.pngmatch red Melvyn Vieira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Versailles 78 Versailles 78
Toulouse Toulouse
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
7
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
636
 
Số đường chuyền
 
314
6
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
13
119
 
Pha tấn công
 
97
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 1
2 Thẻ vàng 2
1.67 Phạt góc 5
2.67 Sút trúng cầu môn 3
30.67% Kiểm soát bóng 46%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1
1.9 Thẻ vàng 2
4.6 Phạt góc 5.4
3.2 Sút trúng cầu môn 4.2
35.7% Kiểm soát bóng 44%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Versailles 78 (31trận)
Chủ Khách
Toulouse (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
3
HT-H/FT-T
2
2
0
5
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
6
1
8
2
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
1
1
HT-B/FT-B
3
3
4
6