VfL Osnabruck 1
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
SC Freiburg
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-3]
Địa điểm: Osnatel-Arena
Thời tiết: Quang đãng, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.99
0.99
-1
0.85
0.85
O
2.75
0.87
0.87
U
2.75
0.95
0.95
1
5.20
5.20
X
4.00
4.00
2
1.52
1.52
Hiệp 1
+0.5
0.80
0.80
-0.5
1.08
1.08
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
VfL Osnabruck
Phút
SC Freiburg
33'
0 - 1 Vincenzo Grifo
Kiến tạo: Lucas Holer
Kiến tạo: Lucas Holer
34'
Maximilian Eggestein
Sven Kohler
53'
76'
Lukas Kubler
86'
Christian Gunter
Ba-Muaka Simakala
86'
90'
Kevin Schade
90'
Vincenzo Grifo
Florian Kleinhansl
90'
Philipp Kuhn
90'
Lukas Gugganig 1 - 1
Kiến tạo: Florian Kleinhansl
Kiến tạo: Florian Kleinhansl
90'
Sebastian Klaas 2 - 1
Kiến tạo: Sven Kohler
Kiến tạo: Sven Kohler
109'
Lukas Gugganig
115'
Ba-Muaka Simakala
117'
120'
2 - 2 Keven Schlotterbeck
Kiến tạo: Lucas Holer
Kiến tạo: Lucas Holer
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
VfL Osnabruck
SC Freiburg
7
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
6
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
0
16
Tổng cú sút
13
6
Sút trúng cầu môn
7
10
Sút ra ngoài
6
45%
Kiểm soát bóng
55%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
480
Số đường chuyền
597
19
Phạm lỗi
22
2
Việt vị
3
22
Đánh đầu thành công
36
5
Cứu thua
3
30
Rê bóng thành công
15
8
Đánh chặn
14
13
Thử thách
18
109
Pha tấn công
101
66
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
3.67
3
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4.33
40%
Kiểm soát bóng
46.67%
10.33
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
1.7
Bàn thua
1.9
5
Phạt góc
3.6
2.5
Thẻ vàng
1.8
3.3
Sút trúng cầu môn
4.3
48.8%
Kiểm soát bóng
45.8%
10.9
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Osnabruck (30trận)
Chủ
Khách
SC Freiburg (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
6
HT-H/FT-T
1
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
4
4
2
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
4
1
5
5