VfL Wolfsburg 1
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Sevilla
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.98
0.98
1
2.45
2.45
X
3.30
3.30
2
2.79
2.79
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
1
0.92
0.92
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
VfL Wolfsburg
Phút
Sevilla
Maxence Lacroix
1'
Renato Steffen
16'
24'
Jesus Fernandez Saez Suso
45'
Rafael Mir Vicente
46'
Karim Rekik
Ra sân: Marcos Acuna
Ra sân: Marcos Acuna
Renato Steffen 1 - 0
48'
Kevin Mbabu
50'
52'
Erik Lamela
Ra sân: Jesus Fernandez Saez Suso
Ra sân: Jesus Fernandez Saez Suso
53'
Ivan Rakitic
Ra sân: Rafael Mir Vicente
Ra sân: Rafael Mir Vicente
Lukas Nmecha
Ra sân: Kevin Mbabu
Ra sân: Kevin Mbabu
62'
70'
Iván Romero
Ra sân: Joan Joan Moreno
Ra sân: Joan Joan Moreno
Luca Waldschmidt
Ra sân: Renato Steffen
Ra sân: Renato Steffen
74'
74'
Munir El Haddadi
Ra sân: Lucas Ocampos
Ra sân: Lucas Ocampos
Josua Guilavogui
79'
82'
Karim Rekik
Josua Guilavogui
85'
Wout Weghorst
85'
87'
1 - 1 Ivan Rakitic
Jerome Roussillon
90'
Yannick Gerhardt
Ra sân: Wout Weghorst
Ra sân: Wout Weghorst
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
VfL Wolfsburg
Sevilla
Giao bóng trước
1
Phạt góc
11
0
Phạt góc (Hiệp 1)
6
7
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
2
13
Sút Phạt
15
30%
Kiểm soát bóng
70%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
265
Số đường chuyền
588
69%
Chuyền chính xác
86%
15
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
35
Đánh đầu
35
20
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
5
7
Đánh chặn
10
13
Ném biên
19
0
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
5
10
Thử thách
6
67
Pha tấn công
142
20
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
VfL Wolfsburg
4-2-3-1
4-2-3-1
Sevilla
1
Casteels
15
Roussill...
3
Bornauw
4
Lacroix
19
Mbabu
27
Arnold
23
Guilavog...
11
Steffen
28
Ngandoli
20
Baku
9
Weghorst
13
Bounou
16
Gonzalez
23
Kounde
20
Silva
19
Acuna
25
Reges
8
Moreno
7
Suso
24
Gomez
5
Ocampos
12
Vicente
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg
Niklas Klinger
30
Felix Nmecha
22
Pavao Pervan
12
Aster Vranckx
8
Yannick Gerhardt
31
Maximilian Philipp
17
Micky van de Ven
5
Daniel Ginczek
33
Lukas Nmecha
10
Luca Waldschmidt
7
Sevilla
21
Oliver Torres
11
Munir El Haddadi
14
Oscar Rodriguez Arnaiz
1
Marko Dmitrovic
2
Gonzalo Montiel
18
Thomas Delaney
4
Karim Rekik
36
Iván Romero
3
Ludwig Augustinsson
10
Ivan Rakitic
33
Alfonso Pastor Vacas
17
Erik Lamela
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
2.67
3.33
Thẻ vàng
4
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
54%
Kiểm soát bóng
35.67%
10.67
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.3
2
Bàn thua
0.9
5.4
Phạt góc
2.6
2.5
Thẻ vàng
2.5
4.3
Sút trúng cầu môn
4.1
46.1%
Kiểm soát bóng
40%
11.7
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg (32trận)
Chủ
Khách
Sevilla (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
3
4
HT-H/FT-T
0
2
1
6
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
3
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
2
2
4
7