VfL Wolfsburg
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
VfB Stuttgart
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.84
0.84
O
3
1.01
1.01
U
3
0.87
0.87
1
2.17
2.17
X
3.40
3.40
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.67
0.67
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
VfL Wolfsburg
Phút
VfB Stuttgart
20'
Nicolas Gonzalez
48'
Waldemar Anton
Josip Brekalo 1 - 0
49'
60'
Mateo Klimowicz
Ra sân: Silas Wamangituka Fundu
Ra sân: Silas Wamangituka Fundu
Kevin Mbabu
Ra sân: Josip Brekalo
Ra sân: Josip Brekalo
60'
61'
Roberto Massimo
Ra sân: Tanguy Coulibaly
Ra sân: Tanguy Coulibaly
John Anthony Brooks
Ra sân: Marin Pongracic
Ra sân: Marin Pongracic
73'
73'
Sasa Kalajdzic
Ra sân: Pascal Stenzel
Ra sân: Pascal Stenzel
Daniel Ginczek
Ra sân: Bartosz Bialek
Ra sân: Bartosz Bialek
73'
Renato Steffen
76'
81'
Phillipp Klement
Ra sân: Daniel Didavi
Ra sân: Daniel Didavi
82'
Gonzalo Rondon Castro
Ra sân: Borna Sosa
Ra sân: Borna Sosa
86'
Orel Mangala
Joao Victor Sa Santos
Ra sân: Bote Baku
Ra sân: Bote Baku
87'
Yannick Gerhardt
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
VfL Wolfsburg
VfB Stuttgart
Giao bóng trước
4
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
3
10
Sút Phạt
15
47%
Kiểm soát bóng
53%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
402
Số đường chuyền
466
76%
Chuyền chính xác
77%
15
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
3
36
Đánh đầu
36
14
Đánh đầu thành công
22
1
Cứu thua
3
24
Rê bóng thành công
5
6
Đánh chặn
7
22
Ném biên
25
1
Dội cột/xà
1
24
Cản phá thành công
5
18
Thử thách
12
92
Pha tấn công
105
49
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
VfL Wolfsburg
4-2-2-2
4-2-3-1
VfB Stuttgart
1
Casteels
6
Silva
34
Pongraci...
4
Lacroix
20
Baku
23
Guilavog...
31
Gerhardt
8
Steffen
7
Brekalo
21
Bialek
9
Weghorst
1
Kobel
15
Stenzel
2
Anton
4
Kempf
24
Sosa
23
Mangala
3
ENDO
14
Fundu
10
Didavi
22
Gonzalez
7
Coulibal...
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg
Joao Victor Sa Santos
40
John Anthony Brooks
25
Yunus Malli
10
Omar Marmoush
29
Kevin Mbabu
19
Daniel Ginczek
33
Pavao Pervan
12
VfB Stuttgart
30
Roberto Massimo
35
Marco Kaminski
5
Konstantinos Mavropanos
8
Gonzalo Rondon Castro
20
Philipp Forster
33
Fabian Bredlow
21
Phillipp Klement
31
Mateo Klimowicz
9
Sasa Kalajdzic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
4.33
3.33
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
54%
Kiểm soát bóng
58.67%
10.67
Phạm lỗi
5.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
2.3
2
Bàn thua
1.1
5.4
Phạt góc
4.7
2.5
Thẻ vàng
1.7
4.3
Sút trúng cầu môn
5.4
46.1%
Kiểm soát bóng
58.5%
11.7
Phạm lỗi
8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg (32trận)
Chủ
Khách
VfB Stuttgart (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
10
2
HT-H/FT-T
0
2
2
2
HT-B/FT-T
0
2
1
2
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
3
HT-B/FT-B
2
2
1
7