Viborg
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
Silkeborg
Địa điểm: Viborg Stadion
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
1.09
-0
0.81
0.81
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
2.80
2.80
X
3.50
3.50
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.80
0.80
O
1.25
1.10
1.10
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Viborg
Phút
Silkeborg
Jay Roy Grot 1 - 0
13'
Christian Sorensen 2 - 0
Kiến tạo: Jay Roy Grot
Kiến tạo: Jay Roy Grot
22'
44'
Klynge Anders
46'
Pelle Mattsson
Ra sân: Mark Brink
Ra sân: Mark Brink
46'
Robert Gojani
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
46'
Soren Tengstedt
Ra sân: Sebastian Jorgensen
Ra sân: Sebastian Jorgensen
Jan Zamburek
Ra sân: Ibrahim Said
Ra sân: Ibrahim Said
62'
Sofus Berger Brix
Ra sân: Justin Lonwijk
Ra sân: Justin Lonwijk
69'
69'
Tonni Adamsen
Ra sân: Klynge Anders
Ra sân: Klynge Anders
Alassana Jatta
Ra sân: Jay Roy Grot
Ra sân: Jay Roy Grot
69'
76'
Mads Kaalund Larsen
Ra sân: Nicolai Vallys
Ra sân: Nicolai Vallys
Mads Sondergaard
Ra sân: Jacob Bonde
Ra sân: Jacob Bonde
81'
Anton Gaaei
Ra sân: Clint Franciscus Henricus Leemans
Ra sân: Clint Franciscus Henricus Leemans
81'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Viborg
Silkeborg
5
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
3
8
Sút Phạt
5
38%
Kiểm soát bóng
62%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
431
Số đường chuyền
719
7
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
7
3
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
15
7
Đánh chặn
10
10
Thử thách
6
75
Pha tấn công
174
32
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Viborg
4-3-3
4-3-3
Silkeborg
1
Pedersen
7
Sorensen
5
Zaletel
4
Burgy
24
Anyembe
14
Leemans
13
Gronning
17
Bonde
8
Lonwijk
11
Grot
30
Said
1
Larsen
5
Sonne
20
Salquist
4
Felix
29
Engel
8
Thordars...
14
Brink
21
Anders
27
Jorgense...
11
Helenius
7
Vallys
Đội hình dự bị
Viborg
Jan Zamburek
19
Kasper Kiilerich
20
Sofus Berger Brix
21
Alassana Jatta
12
Jonas Thorsen
18
Mads Lauritsen
3
Mads Sondergaard
6
Anton Gaaei
2
Silkeborg
10
Soren Tengstedt
23
Tonni Adamsen
22
Robert Gojani
25
Lukas Sparre Klitten
17
Mads Kaalund Larsen
28
Andre Calisir
16
Oscar Hedvall
6
Pelle Mattsson
19
Frederik Carstensen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
2.67
4
Phạt góc
1.67
1.33
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
1.33
48.33%
Kiểm soát bóng
48%
9
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.2
1.6
Bàn thua
2
4
Phạt góc
5.7
1.8
Thẻ vàng
0.6
3.2
Sút trúng cầu môn
4.3
52.1%
Kiểm soát bóng
52.2%
5.3
Phạm lỗi
4.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Viborg (24trận)
Chủ
Khách
Silkeborg (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
2
6
HT-H/FT-T
1
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
3
HT-B/FT-B
2
2
2
4