Vòng 16
00:00 ngày 09/08/2021
Vikingur Reykjavik
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
KA Akureyri
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.80
O 3
0.87
U 3
0.95
1
1.92
X
3.40
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1.25
1.17
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
Phút
KA Akureyri KA Akureyri
Viktor Orlygur Andrason 1 - 0
Kiến tạo: Julius Magnusson
match goal
8'
23'
match goal 1 - 1 Rodrigo Gomez Mateo
Kiến tạo: Mikkel Mena Qvist
Logi Tomasson match yellow.png
35'
Kristall Mani Ingason 2 - 1
Kiến tạo: Karl Fridleifur Gunnarsson
match goal
45'
86'
match goal 2 - 2 Rodrigo Gomez Mateo
Kiến tạo: Hallgrimur Mar Steingrimsson
Viktor Orlygur Andrason match yellow.png
88'
Arnar Bergmann Gunnlaugsson match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Arnar Gretarsson
Halldor Smari Sigurdsson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
KA Akureyri KA Akureyri
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
16
 
Sút Phạt
 
17
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
3
 
Cứu thua
 
4
162
 
Pha tấn công
 
152
120
 
Tấn công nguy hiểm
 
91

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 8
4.67 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
52.33% Kiểm soát bóng 50.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1.2
5.5 Phạt góc 6
2.7 Thẻ vàng 2.8
5.3 Sút trúng cầu môn 4.8
49% Kiểm soát bóng 38.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vikingur Reykjavik (14trận)
Chủ Khách
KA Akureyri (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
2
2
0