Vòng 14
02:15 ngày 26/07/2021
Vikingur Reykjavik
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Stjarnan Gardabaer
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.74
+0.75
1.11
O 3
0.97
U 3
0.85
1
1.66
X
3.80
2
4.65
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 1.25
1.05
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
Phút
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
8'
match goal 0 - 1 Oliver Haurits
Kiến tạo: Magnus Anbo
36'
match yellow.png Elis Rafn Bjornsson
Nikolaj Hansen 1 - 1
Kiến tạo: Kristall Mani Ingason
match goal
37'
Nikolaj Hansen 2 - 1
Kiến tạo: Atli Barkarson
match goal
48'
Helgi Gudjonsson 3 - 1
Kiến tạo: Atli Barkarson
match goal
70'
79'
match yellow.png Daniel Laxdal
Solvi Geir Ottesen match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Emil Atlason
90'
match goal 3 - 2 Emil Atlason
Kiến tạo: Oli Valur Omarsson
Karl Fridleifur Gunnarsson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
2
 
Cứu thua
 
6
123
 
Pha tấn công
 
110
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.67
2 Thẻ vàng 3.33
4 Phạt góc 8.67
3 Sút trúng cầu môn 5
39% Kiểm soát bóng 63%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 1.2
1.6 Thẻ vàng 2.1
6.2 Phạt góc 5.1
6 Sút trúng cầu môn 4.3
54.5% Kiểm soát bóng 49.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vikingur Reykjavik (10trận)
Chủ Khách
Stjarnan Gardabaer (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
2
0
0