Vòng 1
02:15 ngày 06/10/2022
Vikingur Reykjavik
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 2)
Valur Reykjavik
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 3
0.84
U 3
1.02
1
1.75
X
3.75
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.85
O 1.25
0.83
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
Phút
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
26'
match yellow.png Heidar Aegisson
29'
match goal 0 - 1 Jesper Juelsgard Kristensen
Kiến tạo: Aron Johannsson
Erlingur Agnarsson match yellow.png
31'
Julius Magnusson match yellow.png
38'
45'
match goal 0 - 2 Birkir Heimisson
Danijel Dejan Djuric 1 - 2
Kiến tạo: Pablo Oshan Punyed Dubon
match goal
70'
75'
match yellow.png Agust Edvald Hlynsson
Noel Hansson 2 - 2
Kiến tạo: Arnor Borg Gudjohnsen
match goal
84'
Danijel Dejan Djuric 3 - 2 match goal
86'
87'
match yellow.png Jesper Juelsgard Kristensen
Halldor Smari Sigurdsson match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
3
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Sút Phạt
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
2
 
Cứu thua
 
7
140
 
Pha tấn công
 
117
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
96

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 8.33
4.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 5.33
52.67% Kiểm soát bóng 56.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.5
0.9 Bàn thua 1.2
5.8 Phạt góc 7.4
2.8 Thẻ vàng 1.6
5.3 Sút trúng cầu môn 6.1
49.9% Kiểm soát bóng 61.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vikingur Reykjavik (13trận)
Chủ Khách
Valur Reykjavik (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
4
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
0