Vòng 19
03:30 ngày 21/01/2021
Villarreal
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Granada CF 1
Địa điểm: El Madrigal
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
1.68
X
3.60
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.91
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Granada CF Granada CF
15'
match yellow.png Luis Milla
21'
match goal 0 - 1 Roberto Soldado Rillo
Kiến tạo: German Sanchez Barahona
Ruben Pena Jimenez 1 - 1
Kiến tạo: Manuel Trigueros Munoz
match goal
29'
35'
match yellow.png Yangel Herrera
55'
match change Robert Kenedy Nunes do Nascimento
Ra sân: Luis Javier Suarez Charris
Carlos Bacca
Ra sân: Fernando Nino
match change
59'
Moises Gomez Bordonado 2 - 1 match pen
65'
75'
match goal 2 - 2 Robert Kenedy Nunes do Nascimento
Kiến tạo: Yangel Herrera
78'
match change Jorge Molina Vidal
Ra sân: Roberto Soldado Rillo
79'
match change Yan Brice
Ra sân: Angel Montoro Sanchez
Manuel Trigueros Munoz match yellow.png
79'
Yeremi Pino
Ra sân: Manuel Trigueros Munoz
match change
80'
Francis Coquelin
Ra sân: Etienne Capoue
match change
88'
Francisco Alcacer,Paco
Ra sân: Moises Gomez Bordonado
match change
88'
90'
match yellow.png Domingos Duarte
Francis Coquelin match yellow.png
90'
90'
match change Antonio Puertas
Ra sân: Darwin Machis
90'
match change Jesus Vallejo Lazaro
Ra sân: Luis Milla
90'
match red Yan Brice
90'
match yellow.png Darwin Machis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Granada CF Granada CF
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
13
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
624
 
Số đường chuyền
 
277
87%
 
Chuyền chính xác
 
70%
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
30
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
14
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
22
14
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
121
 
Pha tấn công
 
93
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Francisco Alcacer,Paco
12
Daniel Raba Antoli
32
Alejandro Baena Rodriguez
30
Yeremi Pino
6
Jose Ramiro Funes Mori
9
Carlos Bacca
13
Geronimo Rulli
19
Francis Coquelin
15
Pervis Josue Estupinan Tenorio
21
Jaume Vicent Costa Jorda
Villarreal Villarreal 4-3-3
4-1-4-1 Granada CF Granada CF
1
Andres
24
Sag
4
Torres
3
Tortajad...
8
Foyth
5
Munoz,Pa...
25
Capoue
14
Munoz
23
Bordonad...
34
Nino
20
Jimenez
1
Silva
2
Foulquie...
22
Duarte
6
Barahona
15
Neva
5
Milla
11
Machis
19
Sanchez
21
Herrera
7
Charris
9
Rillo

Substitutes

14
Federico Vico Villegas
16
Victor David Diaz Miguel
28
Jose Sanchez
10
Antonio Puertas
35
Joao Costa
23
Jorge Molina Vidal
24
Robert Kenedy Nunes do Nascimento
31
Arnau Fabrega
8
Yan Brice
20
Jesus Vallejo Lazaro
26
Alberto Soro
3
Nehuen Perez
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Francisco Alcacer,Paco 17
Daniel Raba Antoli 12
Alejandro Baena Rodriguez 32
Yeremi Pino 30
Jose Ramiro Funes Mori 6
Carlos Bacca 9
Geronimo Rulli 13
Francis Coquelin 19
Pervis Josue Estupinan Tenorio 15
Jaume Vicent Costa Jorda 21
Villarreal Granada CF
14 Federico Vico Villegas
16 Victor David Diaz Miguel
28 Jose Sanchez
10 Antonio Puertas
35 Joao Costa
23 Jorge Molina Vidal
24 Robert Kenedy Nunes do Nascimento
31 Arnau Fabrega
8 Yan Brice
20 Jesus Vallejo Lazaro
26 Alberto Soro
3 Nehuen Perez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 3.33
3.33 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 2
47.67% Kiểm soát bóng 42.33%
14 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.7
4.3 Phạt góc 3.6
3.2 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 3.3
48.2% Kiểm soát bóng 42%
13.7 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (43trận)
Chủ Khách
Granada CF (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
2
9
HT-H/FT-T
3
1
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
7
2
2
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
3
3
0
HT-B/FT-B
5
4
3
1