Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 03/11/2021
Villarreal
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Young Boys
Địa điểm: El Madrigal
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
+1
0.85
O 3
1.03
U 3
0.87
1
1.59
X
4.20
2
4.95
Hiệp 1
-0.5
1.20
+0.5
0.73
O 1.25
1.08
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Young Boys Young Boys
Etienne Capoue 1 - 0 match goal
36'
Alfonso Pedraza Sag match yellow.png
38'
51'
match yellow.png Vincent Sierro
53'
match yellow.png Nicolas Moumi Ngamaleu
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario match yellow.png
54'
Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Yeremi Pino
match change
59'
Manuel Trigueros Munoz
Ra sân: Boulaye Dia
match change
59'
61'
match yellow.png Michel Aebischer
75'
match change Quentin Maceiras
Ra sân: Silvan Hefti
75'
match change Jordan Lefort
Ra sân: Ulisses Garcia
75'
match change Felix Mambimbi
Ra sân: Vincent Sierro
Alberto Moreno
Ra sân: Francis Coquelin
match change
75'
Pervis Josue Estupinan Tenorio
Ra sân: Alfonso Pedraza Sag
match change
75'
Daniel Parejo Munoz,Parejo match yellow.png
78'
82'
match change Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Nicolas Moumi Ngamaleu
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 2 - 0
Kiến tạo: Etienne Capoue
match goal
89'
90'
match yellow.png Elia Meschack
Moises Gomez Bordonado
Ra sân: Daniel Parejo Munoz,Parejo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Young Boys Young Boys
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
1
21
 
Sút Phạt
 
8
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
453
 
Số đường chuyền
 
447
86%
 
Chuyền chính xác
 
83%
7
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
3
21
 
Đánh đầu
 
21
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
19
13
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
87
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Aissa Mandi
1
Sergio Asenjo Andres
11
Samuel Chimerenka Chukwueze
18
Alberto Moreno
23
Moises Gomez Bordonado
9
Francisco Alcacer,Paco
10
Vicente Iborra
14
Manuel Trigueros Munoz
17
Daniel Raba Antoli
20
Ruben Pena Jimenez
12
Pervis Josue Estupinan Tenorio
Villarreal Villarreal 4-4-2
4-4-2 Young Boys Young Boys
13
Rulli
24
Sag
4
Torres
3
Tortajad...
2
Martinez...
19
Coquelin
6
Capoue
5
Munoz,Pa...
21
Pino
15
Groeneve...
16
Dia
91
Faivre
36
Hefti
14
Burgy
30
Lauper
21
Garcia
16
Fassnach...
20
Aebische...
8
Sierro
13
Ngamaleu
15
Meschack
32
Rieder

Substitutes

61
Leandro Zbinden
19
Felix Mambimbi
17
Theoson Jordan Siebatcheu
10
Miralem Sulejmani
35
Christopher Martins Pereira
11
Alexandre Jankewitz
22
Nico Maier
25
Jordan Lefort
68
Abdullah Laidani
7
Marvin Spielmann
29
Yannick Toure
24
Quentin Maceiras
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Aissa Mandi 22
Sergio Asenjo Andres 1
Samuel Chimerenka Chukwueze 11
Alberto Moreno 18
Moises Gomez Bordonado 23
Francisco Alcacer,Paco 9
Vicente Iborra 10
Manuel Trigueros Munoz 14
Daniel Raba Antoli 17
Ruben Pena Jimenez 20
Pervis Josue Estupinan Tenorio 12
Villarreal Young Boys
61 Leandro Zbinden
19 Felix Mambimbi
17 Theoson Jordan Siebatcheu
10 Miralem Sulejmani
35 Christopher Martins Pereira
11 Alexandre Jankewitz
22 Nico Maier
25 Jordan Lefort
68 Abdullah Laidani
7 Marvin Spielmann
29 Yannick Toure
24 Quentin Maceiras

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 6
3.33 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 7
47.67% Kiểm soát bóng 49.67%
14 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 5.6
3.2 Thẻ vàng 2.2
4.7 Sút trúng cầu môn 4.8
48.2% Kiểm soát bóng 53%
13.7 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (43trận)
Chủ Khách
Young Boys (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
10
6
HT-H/FT-T
3
1
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
4
HT-H/FT-H
3
7
1
4
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
2
HT-B/FT-B
5
4
2
7